Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,296,740 Bạch Kim IV
2. 4,639,848 -
3. 3,981,806 ngọc lục bảo I
4. 3,254,780 -
5. 3,012,223 ngọc lục bảo I
6. 2,981,400 -
7. 2,872,481 -
8. 2,872,144 Kim Cương IV
9. 2,816,553 -
10. 2,805,846 -
11. 2,763,438 -
12. 2,744,892 -
13. 2,598,886 ngọc lục bảo II
14. 2,588,708 -
15. 2,532,721 Kim Cương I
16. 2,486,379 Bạch Kim III
17. 2,449,324 -
18. 2,423,440 -
19. 2,350,955 ngọc lục bảo III
20. 2,341,077 ngọc lục bảo II
21. 2,322,918 Kim Cương IV
22. 2,309,805 Bạch Kim II
23. 2,285,741 -
24. 2,257,998 Kim Cương III
25. 2,257,312 -
26. 2,233,506 Kim Cương III
27. 2,206,356 -
28. 2,187,870 ngọc lục bảo I
29. 2,090,634 ngọc lục bảo I
30. 2,087,704 Cao Thủ
31. 2,078,023 Kim Cương I
32. 2,055,082 -
33. 2,023,201 Cao Thủ
34. 2,017,282 Kim Cương IV
35. 1,985,547 -
36. 1,982,661 Bạch Kim IV
37. 1,952,415 -
38. 1,920,838 ngọc lục bảo III
39. 1,917,113 Bạch Kim IV
40. 1,916,901 -
41. 1,908,359 -
42. 1,883,507 Bạc IV
43. 1,857,211 ngọc lục bảo I
44. 1,851,052 -
45. 1,847,231 Kim Cương I
46. 1,840,647 -
47. 1,830,612 Bạch Kim III
48. 1,828,316 -
49. 1,820,581 ngọc lục bảo IV
50. 1,768,716 -
51. 1,737,227 -
52. 1,723,976 ngọc lục bảo IV
53. 1,722,748 -
54. 1,721,334 ngọc lục bảo I
55. 1,704,339 ngọc lục bảo III
56. 1,698,886 -
57. 1,696,227 Kim Cương I
58. 1,682,293 ngọc lục bảo II
59. 1,677,932 Kim Cương II
60. 1,674,136 ngọc lục bảo III
61. 1,671,617 -
62. 1,664,750 Kim Cương III
63. 1,661,021 -
64. 1,649,507 ngọc lục bảo IV
65. 1,647,323 ngọc lục bảo III
66. 1,646,873 -
67. 1,642,265 Bạc I
68. 1,642,237 Cao Thủ
69. 1,632,011 -
70. 1,621,383 -
71. 1,616,585 ngọc lục bảo III
72. 1,610,745 ngọc lục bảo IV
73. 1,601,362 -
74. 1,591,253 -
75. 1,557,826 Kim Cương IV
76. 1,556,067 ngọc lục bảo IV
77. 1,549,797 -
78. 1,545,802 Bạc IV
79. 1,538,474 ngọc lục bảo III
80. 1,535,445 Cao Thủ
81. 1,535,439 ngọc lục bảo IV
82. 1,533,786 Kim Cương IV
83. 1,528,863 Kim Cương III
84. 1,528,399 Kim Cương IV
85. 1,526,346 -
86. 1,525,554 ngọc lục bảo I
87. 1,525,226 Bạch Kim I
88. 1,521,112 -
89. 1,519,949 Kim Cương II
90. 1,514,854 ngọc lục bảo II
91. 1,512,716 ngọc lục bảo III
92. 1,508,169 ngọc lục bảo II
93. 1,506,714 -
94. 1,497,139 Bạch Kim I
95. 1,489,884 Bạc I
96. 1,477,711 ngọc lục bảo I
97. 1,474,365 -
98. 1,466,928 Đại Cao Thủ
99. 1,462,774 Kim Cương IV
100. 1,454,566 Kim Cương IV