Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,101,260 Kim Cương I
2. 3,960,491 Cao Thủ
3. 3,726,683 Vàng II
4. 3,242,970 Bạc III
5. 3,239,915 -
6. 3,198,143 -
7. 3,179,095 -
8. 3,008,039 Bạc II
9. 2,943,382 -
10. 2,939,443 Sắt III
11. 2,919,807 -
12. 2,866,491 Vàng IV
13. 2,838,524 -
14. 2,832,735 Kim Cương III
15. 2,777,398 ngọc lục bảo IV
16. 2,756,607 Kim Cương II
17. 2,723,024 -
18. 2,685,478 -
19. 2,655,547 ngọc lục bảo IV
20. 2,607,061 Kim Cương II
21. 2,588,203 Đồng II
22. 2,586,890 Bạch Kim III
23. 2,569,921 Kim Cương IV
24. 2,549,523 Kim Cương IV
25. 2,516,024 -
26. 2,492,745 Sắt I
27. 2,480,440 Kim Cương III
28. 2,474,127 -
29. 2,465,704 Vàng I
30. 2,465,482 -
31. 2,464,933 Kim Cương IV
32. 2,423,561 -
33. 2,422,628 -
34. 2,402,034 Kim Cương IV
35. 2,358,883 Vàng IV
36. 2,339,777 -
37. 2,324,251 -
38. 2,321,184 -
39. 2,274,230 ngọc lục bảo II
40. 2,254,272 -
41. 2,243,801 Đồng II
42. 2,212,024 -
43. 2,203,390 -
44. 2,198,055 Bạch Kim IV
45. 2,156,757 -
46. 2,156,062 -
47. 2,121,032 -
48. 2,118,244 -
49. 2,109,679 Bạch Kim IV
50. 2,107,408 -
51. 2,077,626 ngọc lục bảo III
52. 2,062,410 Cao Thủ
53. 2,055,973 ngọc lục bảo III
54. 2,052,943 Kim Cương IV
55. 2,051,582 -
56. 2,050,722 Bạch Kim III
57. 2,046,373 -
58. 2,044,721 ngọc lục bảo IV
59. 2,022,821 ngọc lục bảo III
60. 2,022,556 -
61. 2,007,409 Sắt II
62. 2,004,314 -
63. 2,002,478 -
64. 1,987,975 -
65. 1,979,264 -
66. 1,978,265 -
67. 1,951,906 -
68. 1,928,185 -
69. 1,926,881 ngọc lục bảo II
70. 1,915,109 Kim Cương II
71. 1,914,548 ngọc lục bảo IV
72. 1,912,638 -
73. 1,909,663 -
74. 1,907,581 -
75. 1,901,094 -
76. 1,896,530 Vàng IV
77. 1,896,320 Bạch Kim IV
78. 1,893,289 ngọc lục bảo II
79. 1,845,024 -
80. 1,841,475 Vàng III
81. 1,834,399 Bạch Kim II
82. 1,831,255 ngọc lục bảo I
83. 1,821,818 -
84. 1,818,455 Kim Cương III
85. 1,814,820 -
86. 1,808,531 -
87. 1,808,235 Sắt III
88. 1,807,831 Bạch Kim III
89. 1,792,831 ngọc lục bảo II
90. 1,788,993 -
91. 1,777,577 Cao Thủ
92. 1,775,289 ngọc lục bảo I
93. 1,774,887 Kim Cương II
94. 1,770,407 ngọc lục bảo I
95. 1,769,049 -
96. 1,768,955 -
97. 1,768,169 Đồng I
98. 1,754,035 Bạch Kim II
99. 1,743,556 Bạc III
100. 1,742,844 -