Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,910,953 -
2. 2,755,789 Kim Cương II
3. 2,508,363 ngọc lục bảo I
4. 2,396,411 Bạch Kim I
5. 2,301,619 -
6. 2,057,404 -
7. 2,032,806 ngọc lục bảo IV
8. 1,890,488 -
9. 1,828,874 -
10. 1,822,182 Kim Cương IV
11. 1,748,997 Bạc I
12. 1,693,032 -
13. 1,688,670 -
14. 1,668,238 Sắt II
15. 1,593,455 Kim Cương IV
16. 1,571,896 -
17. 1,558,545 ngọc lục bảo I
18. 1,510,419 ngọc lục bảo II
19. 1,502,957 ngọc lục bảo III
20. 1,495,443 Bạc III
21. 1,489,612 ngọc lục bảo IV
22. 1,427,911 -
23. 1,412,323 Bạch Kim IV
24. 1,411,210 -
25. 1,410,162 Vàng IV
26. 1,385,608 Vàng III
27. 1,383,445 Đồng II
28. 1,369,468 Bạch Kim II
29. 1,353,037 Đồng I
30. 1,351,251 Bạch Kim II
31. 1,325,286 Vàng III
32. 1,317,934 Kim Cương III
33. 1,294,428 Vàng IV
34. 1,293,850 Bạc III
35. 1,290,402 Bạch Kim I
36. 1,286,761 Kim Cương IV
37. 1,282,725 Sắt IV
38. 1,282,468 Kim Cương III
39. 1,281,080 -
40. 1,263,541 -
41. 1,258,085 ngọc lục bảo IV
42. 1,243,248 Bạch Kim IV
43. 1,241,040 -
44. 1,237,230 Kim Cương II
45. 1,234,831 Cao Thủ
46. 1,220,108 -
47. 1,214,397 Sắt III
48. 1,191,813 Đồng II
49. 1,180,804 Thách Đấu
50. 1,178,828 Sắt II
51. 1,174,285 Bạch Kim II
52. 1,172,285 Bạch Kim II
53. 1,163,783 Kim Cương IV
54. 1,157,510 Cao Thủ
55. 1,141,660 Bạch Kim II
56. 1,131,882 -
57. 1,131,235 -
58. 1,131,192 -
59. 1,125,883 -
60. 1,124,294 -
61. 1,117,762 ngọc lục bảo IV
62. 1,113,664 ngọc lục bảo III
63. 1,109,788 -
64. 1,109,439 -
65. 1,103,623 Bạch Kim I
66. 1,103,066 -
67. 1,100,444 Bạc IV
68. 1,100,316 Kim Cương III
69. 1,099,472 -
70. 1,096,238 ngọc lục bảo IV
71. 1,085,933 Bạc III
72. 1,079,694 Bạch Kim III
73. 1,073,723 Cao Thủ
74. 1,070,681 Bạch Kim III
75. 1,069,965 ngọc lục bảo III
76. 1,067,813 -
77. 1,064,375 Vàng III
78. 1,050,478 -
79. 1,044,249 Kim Cương IV
80. 1,042,268 -
81. 1,034,721 Kim Cương IV
82. 1,033,687 Bạch Kim II
83. 1,027,563 ngọc lục bảo IV
84. 1,020,840 ngọc lục bảo IV
85. 1,013,423 ngọc lục bảo I
86. 1,013,021 Vàng IV
87. 1,003,293 ngọc lục bảo IV
88. 1,002,430 Bạch Kim III
89. 999,295 Vàng II
90. 996,560 Bạch Kim IV
91. 995,824 -
92. 994,639 -
93. 994,534 ngọc lục bảo II
94. 985,720 -
95. 982,324 Bạch Kim II
96. 979,869 Vàng III
97. 978,614 ngọc lục bảo IV
98. 977,814 -
99. 968,315 ngọc lục bảo IV
100. 966,676 Kim Cương IV