Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,164,921 Kim Cương I
2. 1,792,782 Đồng I
3. 1,161,014 -
4. 1,102,288 -
5. 1,060,859 Bạch Kim IV
6. 1,053,049 Kim Cương IV
7. 993,811 Bạch Kim IV
8. 946,092 -
9. 942,681 Vàng IV
10. 929,036 Kim Cương III
11. 900,329 Bạch Kim II
12. 809,549 -
13. 800,518 Bạch Kim III
14. 787,696 -
15. 772,098 ngọc lục bảo III
16. 752,353 Vàng IV
17. 710,675 Kim Cương II
18. 706,203 Kim Cương IV
19. 706,196 ngọc lục bảo I
20. 704,986 -
21. 700,608 -
22. 699,034 -
23. 677,688 -
24. 665,760 Đồng III
25. 663,056 -
26. 660,013 ngọc lục bảo IV
27. 632,383 Kim Cương IV
28. 621,245 Bạc I
29. 617,259 -
30. 615,239 -
31. 583,285 -
32. 581,843 -
33. 579,231 ngọc lục bảo IV
34. 576,552 ngọc lục bảo IV
35. 574,437 Bạch Kim II
36. 567,857 Vàng IV
37. 562,480 -
38. 549,113 Vàng III
39. 543,831 -
40. 536,971 Bạch Kim II
41. 534,562 -
42. 527,929 Đồng III
43. 519,901 -
44. 517,424 Kim Cương III
45. 513,903 Bạc III
46. 513,074 -
47. 503,899 -
48. 501,053 Vàng IV
49. 498,752 Đồng II
50. 498,045 -
51. 478,551 -
52. 476,869 -
53. 476,195 Sắt II
54. 474,909 Vàng I
55. 461,929 -
56. 458,438 Đồng IV
57. 449,906 Kim Cương IV
58. 448,527 Đồng IV
59. 445,538 -
60. 443,051 Sắt III
61. 442,568 -
62. 440,939 -
63. 438,935 -
64. 437,384 -
65. 428,980 Vàng II
66. 426,741 Bạc IV
67. 425,171 -
68. 424,474 ngọc lục bảo II
69. 422,593 -
70. 422,383 Kim Cương IV
71. 420,089 -
72. 418,735 Bạch Kim IV
73. 414,074 -
74. 407,102 -
75. 406,892 Bạc IV
76. 404,316 -
77. 404,146 -
78. 403,467 Bạc II
79. 401,739 Kim Cương III
80. 400,406 -
81. 393,446 -
82. 392,123 Đại Cao Thủ
83. 381,138 -
84. 378,212 -
85. 376,221 -
86. 373,287 ngọc lục bảo I
87. 373,265 Bạch Kim II
88. 372,405 Bạch Kim III
89. 372,319 -
90. 368,859 -
91. 366,670 -
92. 366,111 -
93. 362,616 -
94. 362,180 -
95. 357,467 -
96. 356,745 -
97. 351,281 -
98. 349,286 Vàng IV
99. 349,127 Bạc I
100. 347,590 ngọc lục bảo I