Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,643,426 -
2. 4,319,262 Đồng III
3. 3,764,101 Đồng IV
4. 3,492,138 ngọc lục bảo IV
5. 3,232,037 Sắt III
6. 2,828,329 Sắt III
7. 2,817,147 Bạch Kim IV
8. 2,677,306 -
9. 2,643,098 ngọc lục bảo II
10. 2,518,467 -
11. 2,404,091 Bạc IV
12. 2,403,016 -
13. 2,297,859 Vàng IV
14. 2,274,052 ngọc lục bảo I
15. 2,093,708 Đồng IV
16. 2,093,006 Bạch Kim II
17. 2,081,838 Đồng IV
18. 2,045,311 ngọc lục bảo II
19. 1,998,995 -
20. 1,965,954 -
21. 1,875,717 Đồng IV
22. 1,854,962 -
23. 1,804,140 Đồng II
24. 1,745,909 Bạc III
25. 1,706,808 Cao Thủ
26. 1,695,596 Kim Cương II
27. 1,686,568 Bạch Kim II
28. 1,633,350 Vàng I
29. 1,617,122 Đồng IV
30. 1,616,081 -
31. 1,603,678 Kim Cương IV
32. 1,587,853 Đồng III
33. 1,585,213 -
34. 1,576,436 -
35. 1,547,430 -
36. 1,540,869 Vàng I
37. 1,525,178 Vàng IV
38. 1,513,312 ngọc lục bảo IV
39. 1,508,921 Bạc III
40. 1,492,738 -
41. 1,480,006 Bạc I
42. 1,462,477 -
43. 1,460,677 ngọc lục bảo IV
44. 1,435,726 Kim Cương I
45. 1,427,690 Vàng II
46. 1,414,656 -
47. 1,406,214 -
48. 1,394,845 ngọc lục bảo IV
49. 1,367,746 -
50. 1,367,173 -
51. 1,362,461 Bạch Kim IV
52. 1,344,136 Vàng II
53. 1,342,013 ngọc lục bảo IV
54. 1,338,335 ngọc lục bảo IV
55. 1,331,707 -
56. 1,313,866 Đồng III
57. 1,312,295 Bạc I
58. 1,305,569 Bạch Kim III
59. 1,304,850 Bạch Kim IV
60. 1,301,655 Bạc IV
61. 1,297,471 Sắt III
62. 1,292,288 -
63. 1,289,248 -
64. 1,286,409 -
65. 1,276,571 Kim Cương IV
66. 1,266,071 Bạch Kim IV
67. 1,257,317 -
68. 1,254,850 Bạch Kim IV
69. 1,227,956 Vàng II
70. 1,227,217 Bạc II
71. 1,201,023 ngọc lục bảo IV
72. 1,196,731 Vàng IV
73. 1,184,202 Vàng IV
74. 1,171,169 Đồng IV
75. 1,169,884 Vàng II
76. 1,166,685 ngọc lục bảo IV
77. 1,160,717 -
78. 1,158,700 Bạc I
79. 1,156,795 -
80. 1,142,444 Bạch Kim IV
81. 1,128,234 ngọc lục bảo II
82. 1,124,217 Vàng IV
83. 1,115,169 ngọc lục bảo IV
84. 1,113,858 Sắt III
85. 1,111,953 -
86. 1,111,050 Đồng IV
87. 1,102,211 Đồng II
88. 1,091,902 -
89. 1,086,998 ngọc lục bảo IV
90. 1,081,490 Bạch Kim II
91. 1,077,449 Sắt II
92. 1,074,980 Đồng III
93. 1,056,272 Sắt IV
94. 1,053,204 ngọc lục bảo IV
95. 1,041,796 -
96. 1,039,942 -
97. 1,039,465 -
98. 1,032,850 Sắt III
99. 1,017,967 -
100. 1,015,119 ngọc lục bảo II