Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,796,053 Bạch Kim IV
2. 3,002,569 -
3. 2,885,116 -
4. 2,772,766 Bạch Kim I
5. 2,771,824 Vàng II
6. 2,603,257 Bạc III
7. 2,435,417 -
8. 2,396,549 Bạc IV
9. 2,169,424 ngọc lục bảo I
10. 2,109,708 -
11. 2,105,866 -
12. 2,086,854 -
13. 2,074,068 -
14. 2,005,491 -
15. 1,956,069 ngọc lục bảo IV
16. 1,947,680 -
17. 1,947,277 Vàng IV
18. 1,891,377 Vàng II
19. 1,858,226 Bạch Kim III
20. 1,845,167 Bạch Kim IV
21. 1,831,467 Bạc IV
22. 1,823,673 Vàng IV
23. 1,822,617 Bạch Kim II
24. 1,784,464 -
25. 1,729,447 -
26. 1,711,476 ngọc lục bảo III
27. 1,661,326 Vàng III
28. 1,655,887 ngọc lục bảo IV
29. 1,649,204 Bạch Kim IV
30. 1,643,324 -
31. 1,640,841 Đồng I
32. 1,637,234 Bạc III
33. 1,637,028 ngọc lục bảo IV
34. 1,631,832 ngọc lục bảo IV
35. 1,629,047 ngọc lục bảo I
36. 1,619,126 Đồng II
37. 1,604,750 Sắt II
38. 1,590,669 -
39. 1,579,888 Bạc IV
40. 1,578,070 ngọc lục bảo IV
41. 1,574,635 -
42. 1,564,474 Kim Cương II
43. 1,562,420 -
44. 1,562,214 Vàng I
45. 1,555,058 -
46. 1,549,061 Bạc II
47. 1,548,566 Bạch Kim I
48. 1,541,207 Sắt I
49. 1,525,408 Bạch Kim II
50. 1,481,555 Sắt III
51. 1,478,503 ngọc lục bảo IV
52. 1,471,780 -
53. 1,456,858 Bạch Kim IV
54. 1,455,770 -
55. 1,455,660 Kim Cương IV
56. 1,411,239 ngọc lục bảo III
57. 1,402,101 Bạc II
58. 1,395,900 -
59. 1,395,419 Đồng III
60. 1,376,092 Bạch Kim IV
61. 1,375,842 Sắt III
62. 1,367,356 Kim Cương I
63. 1,367,184 Vàng IV
64. 1,364,512 ngọc lục bảo IV
65. 1,361,738 Bạch Kim IV
66. 1,339,766 -
67. 1,339,153 Bạch Kim IV
68. 1,312,409 Đồng II
69. 1,311,791 -
70. 1,309,372 Bạch Kim II
71. 1,286,456 -
72. 1,286,452 Bạc IV
73. 1,282,650 -
74. 1,279,383 ngọc lục bảo II
75. 1,269,156 ngọc lục bảo I
76. 1,260,169 Vàng IV
77. 1,258,294 ngọc lục bảo IV
78. 1,252,760 ngọc lục bảo IV
79. 1,241,612 -
80. 1,240,566 ngọc lục bảo III
81. 1,236,355 ngọc lục bảo I
82. 1,231,451 Vàng III
83. 1,231,183 Vàng IV
84. 1,230,923 ngọc lục bảo IV
85. 1,221,498 Bạch Kim I
86. 1,221,028 ngọc lục bảo IV
87. 1,218,622 -
88. 1,211,511 ngọc lục bảo III
89. 1,208,776 Bạc II
90. 1,206,903 Bạch Kim II
91. 1,198,150 ngọc lục bảo III
92. 1,190,371 -
93. 1,188,516 Kim Cương I
94. 1,188,369 Kim Cương II
95. 1,183,916 -
96. 1,182,818 ngọc lục bảo III
97. 1,177,397 Vàng IV
98. 1,170,846 -
99. 1,170,689 -
100. 1,169,710 Đồng I