Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,695,730 Cao Thủ
2. 6,140,105 Cao Thủ
3. 4,481,188 Bạch Kim IV
4. 4,474,710 -
5. 4,427,773 Đồng I
6. 4,293,054 Đồng III
7. 4,032,454 Kim Cương IV
8. 4,022,574 Bạch Kim IV
9. 3,812,300 -
10. 3,810,450 Bạch Kim IV
11. 3,761,843 Kim Cương III
12. 3,713,355 Sắt III
13. 3,711,609 Vàng IV
14. 3,652,005 Kim Cương III
15. 3,623,020 Đồng IV
16. 3,592,212 Đồng I
17. 3,481,353 -
18. 3,470,420 Vàng IV
19. 3,410,108 -
20. 3,370,929 Bạch Kim IV
21. 3,339,226 Kim Cương IV
22. 3,307,266 Cao Thủ
23. 3,284,800 Vàng IV
24. 3,238,855 Kim Cương II
25. 3,231,890 Sắt I
26. 3,206,867 Vàng III
27. 3,112,703 Bạch Kim I
28. 3,069,266 Cao Thủ
29. 2,992,120 Đồng II
30. 2,970,468 -
31. 2,958,680 Vàng I
32. 2,958,125 -
33. 2,896,611 ngọc lục bảo IV
34. 2,877,637 Đồng III
35. 2,844,676 ngọc lục bảo IV
36. 2,818,311 Bạch Kim II
37. 2,785,989 Vàng IV
38. 2,780,924 Kim Cương III
39. 2,735,748 Vàng II
40. 2,714,954 Vàng IV
41. 2,696,452 ngọc lục bảo I
42. 2,640,204 Bạch Kim II
43. 2,632,129 Sắt IV
44. 2,626,919 ngọc lục bảo IV
45. 2,620,980 Đồng IV
46. 2,598,479 Bạch Kim IV
47. 2,592,494 Kim Cương IV
48. 2,581,663 Bạch Kim I
49. 2,554,857 Bạch Kim I
50. 2,543,995 Vàng IV
51. 2,533,071 ngọc lục bảo I
52. 2,532,194 Kim Cương IV
53. 2,523,179 Kim Cương IV
54. 2,511,102 -
55. 2,496,716 -
56. 2,487,535 ngọc lục bảo III
57. 2,464,708 Bạch Kim II
58. 2,459,035 Bạc III
59. 2,457,390 -
60. 2,422,021 Vàng I
61. 2,412,864 Bạc I
62. 2,396,590 ngọc lục bảo I
63. 2,386,052 -
64. 2,383,489 ngọc lục bảo III
65. 2,383,440 Sắt I
66. 2,354,848 ngọc lục bảo III
67. 2,343,470 Bạc II
68. 2,317,273 -
69. 2,297,772 Cao Thủ
70. 2,291,351 -
71. 2,286,348 Bạch Kim I
72. 2,282,894 Bạc I
73. 2,279,577 Bạch Kim III
74. 2,277,055 ngọc lục bảo IV
75. 2,272,844 ngọc lục bảo II
76. 2,261,336 Đồng II
77. 2,238,723 Đồng IV
78. 2,233,797 Bạch Kim IV
79. 2,209,344 -
80. 2,191,885 ngọc lục bảo IV
81. 2,175,389 -
82. 2,160,474 Vàng I
83. 2,153,022 ngọc lục bảo IV
84. 2,112,655 ngọc lục bảo III
85. 2,102,839 -
86. 2,098,368 Vàng III
87. 2,093,416 Bạch Kim II
88. 2,090,964 ngọc lục bảo IV
89. 2,087,380 ngọc lục bảo IV
90. 2,075,826 Đồng III
91. 2,070,841 Bạch Kim II
92. 2,050,241 -
93. 2,046,425 Bạch Kim III
94. 2,036,900 -
95. 2,035,554 -
96. 2,023,839 -
97. 2,020,034 Vàng III
98. 2,018,588 Bạch Kim II
99. 2,015,496 Sắt I
100. 2,004,907 Bạc IV