Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,120,488 -
2. 3,046,081 Bạc IV
3. 2,815,236 ngọc lục bảo IV
4. 2,473,952 Vàng II
5. 2,431,637 -
6. 2,076,855 Bạc III
7. 1,966,285 ngọc lục bảo II
8. 1,887,191 -
9. 1,883,034 Bạch Kim II
10. 1,786,035 Bạch Kim IV
11. 1,753,829 Kim Cương III
12. 1,736,867 -
13. 1,736,860 ngọc lục bảo I
14. 1,677,060 Bạch Kim III
15. 1,646,707 ngọc lục bảo IV
16. 1,617,313 -
17. 1,592,495 ngọc lục bảo I
18. 1,550,181 -
19. 1,529,148 Đồng II
20. 1,482,776 -
21. 1,431,354 ngọc lục bảo IV
22. 1,426,922 ngọc lục bảo II
23. 1,361,907 Đồng IV
24. 1,359,095 ngọc lục bảo IV
25. 1,352,233 -
26. 1,327,244 Bạch Kim I
27. 1,304,932 -
28. 1,285,408 -
29. 1,285,122 ngọc lục bảo III
30. 1,265,084 -
31. 1,239,779 Vàng II
32. 1,229,299 Bạch Kim IV
33. 1,227,929 -
34. 1,221,123 -
35. 1,219,634 -
36. 1,205,468 Kim Cương IV
37. 1,202,208 ngọc lục bảo III
38. 1,181,208 ngọc lục bảo I
39. 1,166,905 ngọc lục bảo III
40. 1,156,051 -
41. 1,117,715 Đồng III
42. 1,113,651 Vàng III
43. 1,112,977 -
44. 1,108,463 -
45. 1,094,082 ngọc lục bảo II
46. 1,067,830 -
47. 1,054,455 ngọc lục bảo III
48. 1,051,682 ngọc lục bảo IV
49. 1,050,765 -
50. 1,043,279 -
51. 1,027,762 -
52. 999,719 -
53. 987,752 Vàng IV
54. 971,819 -
55. 947,990 Bạc IV
56. 927,464 Bạch Kim I
57. 926,241 Cao Thủ
58. 923,650 Vàng I
59. 923,375 Kim Cương IV
60. 921,597 ngọc lục bảo II
61. 917,129 ngọc lục bảo IV
62. 916,023 Kim Cương IV
63. 907,363 Kim Cương I
64. 906,512 -
65. 900,626 ngọc lục bảo IV
66. 900,169 -
67. 897,345 -
68. 889,871 ngọc lục bảo III
69. 889,136 ngọc lục bảo IV
70. 886,084 -
71. 884,189 Sắt I
72. 882,546 Bạch Kim III
73. 872,690 Vàng II
74. 867,019 -
75. 865,934 ngọc lục bảo III
76. 865,410 Kim Cương II
77. 861,702 -
78. 845,125 ngọc lục bảo IV
79. 841,587 ngọc lục bảo III
80. 841,331 -
81. 840,366 Bạch Kim II
82. 835,630 Kim Cương II
83. 822,015 ngọc lục bảo IV
84. 807,714 -
85. 803,239 Kim Cương III
86. 800,103 -
87. 789,695 Đồng II
88. 786,854 ngọc lục bảo IV
89. 770,627 ngọc lục bảo I
90. 767,798 -
91. 766,468 -
92. 758,144 -
93. 756,250 -
94. 756,002 -
95. 752,021 Bạch Kim II
96. 750,605 Vàng II
97. 746,302 Cao Thủ
98. 745,863 Bạc IV
99. 745,533 Bạch Kim II
100. 744,986 Bạc IV