Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,886,029 Bạc I
2. 3,702,586 Kim Cương IV
3. 2,117,709 Sắt III
4. 2,020,472 ngọc lục bảo III
5. 1,908,717 ngọc lục bảo IV
6. 1,795,318 Bạch Kim IV
7. 1,776,465 Bạch Kim IV
8. 1,768,787 -
9. 1,720,792 -
10. 1,678,914 -
11. 1,617,734 Kim Cương IV
12. 1,491,536 Bạch Kim III
13. 1,472,675 ngọc lục bảo I
14. 1,431,891 Bạch Kim III
15. 1,411,877 -
16. 1,393,226 Đồng II
17. 1,390,279 Bạch Kim I
18. 1,364,495 ngọc lục bảo I
19. 1,360,301 -
20. 1,358,689 Kim Cương III
21. 1,350,306 ngọc lục bảo II
22. 1,335,055 Bạch Kim I
23. 1,278,635 -
24. 1,263,207 Kim Cương I
25. 1,207,346 Kim Cương II
26. 1,188,565 Kim Cương IV
27. 1,186,904 ngọc lục bảo IV
28. 1,185,115 Bạch Kim IV
29. 1,155,917 Bạc IV
30. 1,124,880 Bạch Kim II
31. 1,113,533 Bạch Kim II
32. 1,113,406 Đồng II
33. 1,107,504 -
34. 1,106,866 ngọc lục bảo II
35. 1,104,200 -
36. 1,096,547 -
37. 1,080,272 -
38. 1,053,778 ngọc lục bảo IV
39. 1,051,099 Bạch Kim IV
40. 1,041,350 ngọc lục bảo IV
41. 1,027,355 -
42. 1,005,549 -
43. 1,000,216 ngọc lục bảo I
44. 996,284 Đồng III
45. 995,634 Vàng IV
46. 983,853 -
47. 979,363 Cao Thủ
48. 979,014 Kim Cương IV
49. 934,375 Kim Cương I
50. 930,109 Vàng IV
51. 916,864 -
52. 915,020 Vàng IV
53. 908,753 ngọc lục bảo IV
54. 904,107 -
55. 903,697 -
56. 888,536 Bạch Kim III
57. 884,003 Vàng III
58. 883,846 -
59. 879,998 Sắt II
60. 877,476 -
61. 868,744 ngọc lục bảo I
62. 867,555 -
63. 861,276 Bạc I
64. 835,993 ngọc lục bảo IV
65. 832,176 Bạc IV
66. 830,118 -
67. 829,233 Cao Thủ
68. 819,521 Vàng II
69. 816,919 -
70. 809,437 Vàng IV
71. 806,072 -
72. 774,753 Bạch Kim III
73. 772,978 -
74. 771,459 Bạc III
75. 770,690 ngọc lục bảo III
76. 761,282 Bạch Kim III
77. 757,406 Bạch Kim II
78. 749,930 Bạch Kim IV
79. 749,672 Đồng I
80. 745,192 Bạch Kim III
81. 743,787 Đồng I
82. 742,519 -
83. 739,938 Đồng III
84. 736,901 Bạch Kim IV
85. 734,262 Kim Cương IV
86. 721,045 -
87. 716,127 -
88. 712,068 Vàng IV
89. 705,541 Vàng IV
90. 700,429 -
91. 700,278 ngọc lục bảo III
92. 696,595 -
93. 691,522 -
94. 678,811 ngọc lục bảo IV
95. 668,712 -
96. 668,333 Bạc I
97. 666,497 ngọc lục bảo IV
98. 665,031 Bạch Kim I
99. 664,552 -
100. 660,887 Kim Cương IV