Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,889,422 Vàng III
2. 2,725,993 Sắt IV
3. 2,229,300 ngọc lục bảo I
4. 2,022,615 -
5. 1,879,659 Thách Đấu
6. 1,876,091 Đồng I
7. 1,640,092 Kim Cương I
8. 1,630,317 Sắt III
9. 1,572,459 ngọc lục bảo III
10. 1,480,511 Bạch Kim III
11. 1,416,809 Bạc II
12. 1,408,517 Bạch Kim IV
13. 1,398,703 -
14. 1,393,940 Bạc I
15. 1,347,021 ngọc lục bảo IV
16. 1,332,431 Bạc IV
17. 1,316,233 Bạc IV
18. 1,314,960 -
19. 1,234,097 -
20. 1,222,857 Vàng II
21. 1,204,362 -
22. 1,185,158 -
23. 1,184,391 -
24. 1,173,511 -
25. 1,150,408 ngọc lục bảo IV
26. 1,067,229 Vàng IV
27. 1,066,401 Vàng III
28. 1,051,786 Bạch Kim III
29. 1,028,254 Bạch Kim III
30. 1,027,679 ngọc lục bảo III
31. 1,022,815 -
32. 1,006,208 Đồng IV
33. 1,002,901 Bạch Kim III
34. 998,229 -
35. 972,896 ngọc lục bảo III
36. 970,218 Bạch Kim II
37. 964,958 Bạch Kim I
38. 954,901 Vàng II
39. 943,646 Đồng II
40. 936,971 ngọc lục bảo III
41. 931,523 ngọc lục bảo II
42. 928,673 Đồng II
43. 919,972 -
44. 917,758 Vàng I
45. 916,572 -
46. 902,385 Bạc III
47. 901,996 ngọc lục bảo I
48. 895,787 -
49. 895,634 -
50. 884,315 -
51. 875,860 -
52. 871,248 -
53. 868,660 ngọc lục bảo I
54. 866,300 Đồng IV
55. 857,966 ngọc lục bảo I
56. 857,200 ngọc lục bảo IV
57. 855,860 Đồng I
58. 855,607 -
59. 855,363 Đồng III
60. 849,222 -
61. 846,382 -
62. 845,482 -
63. 829,509 ngọc lục bảo IV
64. 827,395 -
65. 813,470 Kim Cương III
66. 807,893 Bạch Kim IV
67. 807,564 Bạch Kim II
68. 807,418 -
69. 804,450 Bạch Kim IV
70. 804,001 Bạch Kim IV
71. 803,912 Kim Cương IV
72. 789,727 Vàng II
73. 787,464 Bạc IV
74. 786,759 Bạch Kim II
75. 786,075 ngọc lục bảo IV
76. 785,960 Bạc I
77. 780,454 -
78. 775,353 Bạch Kim III
79. 774,228 -
80. 773,542 Bạc I
81. 770,959 Bạch Kim IV
82. 768,379 -
83. 760,150 -
84. 747,491 Bạc IV
85. 738,420 Bạc II
86. 737,939 -
87. 737,054 -
88. 733,779 ngọc lục bảo II
89. 731,908 -
90. 723,261 -
91. 723,209 Bạch Kim II
92. 719,683 Đồng I
93. 719,646 Kim Cương I
94. 713,417 ngọc lục bảo III
95. 712,520 ngọc lục bảo I
96. 711,883 -
97. 709,909 Sắt I
98. 705,628 Bạch Kim IV
99. 698,462 -
100. 695,502 Đồng III