Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,827,280 -
2. 2,756,253 -
3. 2,335,217 Sắt II
4. 2,151,417 -
5. 2,057,063 -
6. 2,049,686 ngọc lục bảo IV
7. 1,996,738 Vàng III
8. 1,995,585 -
9. 1,836,996 -
10. 1,741,144 -
11. 1,699,378 -
12. 1,692,587 -
13. 1,672,531 -
14. 1,593,691 -
15. 1,586,150 -
16. 1,518,495 -
17. 1,499,594 -
18. 1,370,312 -
19. 1,367,675 -
20. 1,365,696 Kim Cương II
21. 1,364,621 ngọc lục bảo III
22. 1,344,716 -
23. 1,329,237 -
24. 1,318,223 Đồng IV
25. 1,292,937 Bạc I
26. 1,278,288 -
27. 1,226,080 -
28. 1,221,191 ngọc lục bảo III
29. 1,203,149 -
30. 1,191,995 -
31. 1,186,686 -
32. 1,167,264 Đồng IV
33. 1,127,342 Vàng IV
34. 1,108,479 -
35. 1,047,855 -
36. 1,037,495 Đồng II
37. 1,018,061 -
38. 1,015,536 -
39. 983,575 -
40. 983,552 -
41. 975,842 -
42. 974,865 -
43. 969,950 -
44. 961,406 -
45. 944,310 -
46. 924,363 Bạch Kim II
47. 913,401 -
48. 892,797 ngọc lục bảo III
49. 881,506 -
50. 852,864 -
51. 850,895 -
52. 848,070 -
53. 846,665 -
54. 842,532 Kim Cương III
55. 827,893 -
56. 816,295 -
57. 811,805 Đồng II
58. 808,153 -
59. 807,154 Đồng IV
60. 800,796 -
61. 798,608 -
62. 795,273 Đồng II
63. 789,421 -
64. 785,652 -
65. 784,567 -
66. 784,067 -
67. 780,259 -
68. 776,523 -
69. 760,409 -
70. 758,418 -
71. 750,124 ngọc lục bảo I
72. 741,843 -
73. 738,003 ngọc lục bảo III
74. 732,438 -
75. 730,021 -
76. 726,899 -
77. 725,936 -
78. 720,194 -
79. 716,711 ngọc lục bảo I
80. 711,792 -
81. 708,795 Bạc I
82. 690,511 -
83. 684,684 -
84. 684,474 -
85. 679,354 -
86. 675,841 -
87. 674,119 -
88. 672,395 -
89. 672,248 -
90. 667,910 -
91. 662,738 Vàng III
92. 657,791 -
93. 656,719 -
94. 655,710 Vàng I
95. 651,572 -
96. 646,801 Vàng IV
97. 644,290 -
98. 639,743 -
99. 639,510 -
100. 638,432 -