Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,605,521 Bạch Kim II
2. 2,834,347 -
3. 2,599,353 -
4. 2,252,372 Kim Cương II
5. 2,198,534 -
6. 1,872,171 ngọc lục bảo III
7. 1,817,866 -
8. 1,767,750 ngọc lục bảo I
9. 1,573,307 Vàng III
10. 1,530,026 Bạc I
11. 1,520,477 -
12. 1,489,299 -
13. 1,397,167 Bạch Kim II
14. 1,386,004 -
15. 1,357,370 ngọc lục bảo I
16. 1,347,520 Đồng IV
17. 1,344,481 -
18. 1,254,151 -
19. 1,250,607 -
20. 1,245,930 -
21. 1,232,135 -
22. 1,169,397 -
23. 1,164,592 ngọc lục bảo IV
24. 1,150,533 Bạch Kim II
25. 1,140,436 -
26. 1,138,855 -
27. 1,132,609 -
28. 1,129,366 -
29. 1,121,071 -
30. 1,103,064 -
31. 1,100,187 -
32. 1,081,041 -
33. 1,077,446 -
34. 1,056,704 ngọc lục bảo IV
35. 1,043,018 -
36. 1,041,261 -
37. 1,038,357 -
38. 1,021,124 -
39. 1,016,373 -
40. 1,010,572 Bạch Kim III
41. 996,251 -
42. 991,838 -
43. 978,034 Đồng I
44. 970,837 -
45. 952,363 ngọc lục bảo I
46. 949,250 -
47. 934,526 -
48. 929,583 -
49. 918,998 ngọc lục bảo II
50. 902,294 -
51. 891,934 -
52. 889,234 -
53. 879,769 -
54. 873,356 -
55. 871,452 -
56. 856,457 -
57. 847,828 -
58. 839,113 -
59. 836,875 -
60. 832,798 -
61. 831,738 -
62. 827,486 -
63. 826,191 ngọc lục bảo II
64. 821,083 -
65. 818,099 -
66. 801,342 -
67. 795,629 ngọc lục bảo IV
68. 795,592 -
69. 792,851 -
70. 789,907 -
71. 786,280 -
72. 785,207 -
73. 777,006 -
74. 775,351 -
75. 775,127 -
76. 773,887 Kim Cương IV
77. 764,143 -
78. 763,549 -
79. 763,037 -
80. 761,932 -
81. 756,049 -
82. 746,139 Vàng III
83. 740,714 Bạch Kim II
84. 735,923 -
85. 727,378 -
86. 720,850 -
87. 716,545 -
88. 715,966 Bạch Kim IV
89. 712,860 -
90. 710,203 -
91. 703,615 -
92. 703,177 Đồng II
93. 701,456 -
94. 690,944 -
95. 690,562 -
96. 690,001 -
97. 689,719 -
98. 685,631 -
99. 684,446 -
100. 680,797 -