Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,300,877 -
2. 1,863,396 -
3. 1,767,289 -
4. 1,724,906 Bạch Kim III
5. 1,680,429 -
6. 1,626,506 -
7. 1,428,065 -
8. 1,358,379 Bạch Kim III
9. 1,345,165 ngọc lục bảo II
10. 1,300,398 -
11. 1,271,582 -
12. 1,223,081 -
13. 1,205,125 Bạc IV
14. 1,195,046 ngọc lục bảo IV
15. 1,194,770 -
16. 1,152,431 -
17. 1,125,740 Bạch Kim II
18. 1,089,287 -
19. 1,044,466 -
20. 1,038,351 -
21. 1,036,743 -
22. 1,032,357 -
23. 996,612 Bạch Kim I
24. 981,171 -
25. 948,666 -
26. 927,752 -
27. 914,228 -
28. 906,843 -
29. 902,216 Kim Cương III
30. 895,519 -
31. 858,974 -
32. 854,779 -
33. 848,892 Bạc II
34. 842,041 -
35. 836,587 -
36. 801,231 Kim Cương III
37. 798,529 Bạc I
38. 795,542 -
39. 791,321 -
40. 784,042 ngọc lục bảo IV
41. 776,478 Bạch Kim II
42. 774,738 Đồng II
43. 771,320 Bạch Kim IV
44. 761,129 -
45. 745,405 -
46. 744,936 -
47. 742,048 -
48. 739,134 Kim Cương IV
49. 724,219 Bạch Kim I
50. 723,137 -
51. 722,572 Sắt I
52. 719,985 Đồng III
53. 718,682 -
54. 714,436 -
55. 713,792 -
56. 706,370 Vàng III
57. 691,806 -
58. 682,100 ngọc lục bảo II
59. 680,799 -
60. 669,180 Vàng III
61. 664,567 -
62. 663,386 -
63. 654,413 -
64. 649,275 Bạch Kim II
65. 647,847 Bạc III
66. 646,598 -
67. 646,067 -
68. 642,767 -
69. 642,606 ngọc lục bảo III
70. 639,376 -
71. 637,942 Đồng IV
72. 636,066 Vàng III
73. 633,051 Bạc IV
74. 630,027 Bạch Kim IV
75. 627,676 -
76. 627,130 -
77. 625,188 -
78. 624,935 -
79. 621,704 Bạch Kim II
80. 619,684 -
81. 619,040 ngọc lục bảo IV
82. 613,486 -
83. 610,437 -
84. 609,133 -
85. 607,534 -
86. 606,473 -
87. 605,867 -
88. 597,354 -
89. 592,916 -
90. 588,703 -
91. 588,176 Kim Cương IV
92. 587,629 -
93. 583,319 ngọc lục bảo II
94. 582,619 -
95. 580,408 -
96. 579,661 -
97. 579,652 -
98. 578,694 Vàng IV
99. 577,348 -
100. 576,725 -