Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,625,230 Bạch Kim IV
2. 1,810,803 ngọc lục bảo IV
3. 1,622,115 Đồng III
4. 1,490,773 -
5. 1,457,384 Đồng II
6. 1,256,260 -
7. 1,097,996 -
8. 1,085,975 -
9. 987,493 Bạch Kim IV
10. 981,740 Cao Thủ
11. 943,477 -
12. 911,345 -
13. 825,405 Bạc IV
14. 820,395 ngọc lục bảo I
15. 812,928 -
16. 746,258 -
17. 692,288 Bạc II
18. 678,118 Đồng III
19. 674,555 Bạch Kim IV
20. 674,285 Đồng IV
21. 660,857 -
22. 648,693 Đồng I
23. 640,934 Bạc I
24. 638,230 Bạch Kim III
25. 631,337 Kim Cương IV
26. 629,075 -
27. 625,511 Vàng IV
28. 603,844 ngọc lục bảo IV
29. 594,697 -
30. 593,662 Sắt I
31. 593,366 -
32. 589,713 ngọc lục bảo III
33. 574,325 -
34. 569,897 ngọc lục bảo II
35. 559,026 Vàng I
36. 556,223 Bạc IV
37. 543,877 Kim Cương IV
38. 541,810 Bạch Kim IV
39. 541,627 ngọc lục bảo III
40. 537,556 Bạch Kim IV
41. 530,070 Bạch Kim II
42. 524,163 Vàng IV
43. 523,215 ngọc lục bảo III
44. 523,173 Bạch Kim IV
45. 520,760 Bạch Kim II
46. 520,297 Kim Cương IV
47. 514,413 Vàng IV
48. 513,562 ngọc lục bảo IV
49. 512,394 -
50. 510,927 -
51. 509,899 ngọc lục bảo III
52. 508,638 Kim Cương II
53. 506,632 -
54. 502,829 ngọc lục bảo I
55. 500,973 Đồng III
56. 496,343 ngọc lục bảo IV
57. 494,485 -
58. 487,231 Bạch Kim I
59. 483,832 Bạch Kim III
60. 474,951 ngọc lục bảo IV
61. 470,307 -
62. 468,149 Bạc II
63. 452,615 Bạch Kim IV
64. 450,774 Bạch Kim III
65. 441,377 ngọc lục bảo IV
66. 436,348 -
67. 434,483 -
68. 432,501 Bạc IV
69. 431,158 ngọc lục bảo IV
70. 426,522 -
71. 419,392 Bạch Kim IV
72. 416,154 Đồng I
73. 415,427 -
74. 414,136 Kim Cương III
75. 413,455 -
76. 411,709 Kim Cương I
77. 410,250 ngọc lục bảo II
78. 409,999 Vàng III
79. 409,437 Đồng III
80. 404,115 Vàng IV
81. 398,591 -
82. 396,716 -
83. 395,290 Đồng II
84. 394,321 ngọc lục bảo IV
85. 394,140 -
86. 393,153 Bạch Kim III
87. 391,164 Cao Thủ
88. 390,731 Vàng III
89. 385,351 Đồng IV
90. 384,725 ngọc lục bảo IV
91. 378,504 -
92. 378,136 -
93. 374,999 -
94. 374,817 Bạch Kim III
95. 374,222 -
96. 372,601 Kim Cương II
97. 371,521 -
98. 370,758 Bạch Kim IV
99. 370,345 -
100. 369,268 -