Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,067,946 Bạc II
2. 2,960,514 -
3. 2,945,466 Bạch Kim IV
4. 1,569,709 ngọc lục bảo II
5. 1,179,214 -
6. 871,362 -
7. 829,700 Vàng I
8. 795,577 ngọc lục bảo IV
9. 756,578 -
10. 700,767 ngọc lục bảo IV
11. 669,041 -
12. 665,868 -
13. 629,358 ngọc lục bảo II
14. 623,354 -
15. 593,019 Bạch Kim IV
16. 591,465 -
17. 582,285 ngọc lục bảo IV
18. 579,697 Sắt IV
19. 564,117 Vàng III
20. 553,767 -
21. 553,276 Sắt IV
22. 550,477 Bạc III
23. 537,012 Cao Thủ
24. 536,947 -
25. 532,180 Kim Cương I
26. 519,220 -
27. 513,249 Bạc III
28. 496,413 Kim Cương I
29. 493,634 Sắt IV
30. 492,133 -
31. 489,732 Bạch Kim III
32. 487,162 -
33. 485,163 -
34. 484,310 Sắt II
35. 481,840 Đồng III
36. 471,904 -
37. 471,421 Vàng IV
38. 466,110 Vàng II
39. 463,445 Bạc II
40. 459,338 -
41. 457,837 -
42. 453,425 -
43. 451,564 -
44. 450,773 Vàng IV
45. 448,714 -
46. 447,140 -
47. 446,822 -
48. 442,994 Đồng IV
49. 441,323 -
50. 434,904 Bạc III
51. 431,868 Vàng III
52. 429,434 -
53. 428,277 Đại Cao Thủ
54. 425,843 -
55. 420,528 ngọc lục bảo II
56. 420,467 Đồng II
57. 416,610 ngọc lục bảo IV
58. 413,621 -
59. 411,621 Kim Cương II
60. 410,430 Bạc I
61. 409,787 -
62. 409,243 -
63. 406,647 Vàng III
64. 396,748 Vàng II
65. 394,039 Sắt II
66. 390,206 -
67. 388,977 Đồng II
68. 386,347 -
69. 378,761 ngọc lục bảo II
70. 376,493 Vàng IV
71. 375,252 Bạch Kim I
72. 374,971 Bạc II
73. 374,278 -
74. 373,109 Cao Thủ
75. 370,310 -
76. 362,549 -
77. 361,351 Kim Cương IV
78. 360,718 -
79. 352,137 ngọc lục bảo IV
80. 351,533 Bạch Kim III
81. 351,322 -
82. 351,245 Bạch Kim I
83. 350,995 Bạch Kim I
84. 343,491 Bạc I
85. 341,843 -
86. 341,286 -
87. 339,943 Sắt I
88. 339,110 Vàng I
89. 337,832 Sắt I
90. 337,514 -
91. 336,219 ngọc lục bảo III
92. 335,902 Sắt III
93. 335,642 Bạch Kim IV
94. 334,570 -
95. 334,551 -
96. 332,145 ngọc lục bảo II
97. 332,071 Bạc I
98. 331,283 -
99. 330,704 Bạch Kim IV
100. 330,282 -