Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,188,586 Đồng II
2. 4,089,620 ngọc lục bảo IV
3. 3,766,743 -
4. 3,406,200 -
5. 3,292,161 Bạc I
6. 3,240,665 Đồng II
7. 3,147,099 Sắt I
8. 3,129,206 Bạc III
9. 2,994,496 -
10. 2,973,071 -
11. 2,835,268 Sắt IV
12. 2,775,406 Đồng II
13. 2,757,699 -
14. 2,746,517 Bạch Kim I
15. 2,682,208 -
16. 2,488,336 -
17. 2,481,516 Vàng IV
18. 2,466,998 Đồng II
19. 2,463,416 -
20. 2,447,979 -
21. 2,214,475 Bạc II
22. 2,207,735 Sắt II
23. 2,127,028 -
24. 2,103,886 Bạch Kim I
25. 2,057,024 Kim Cương II
26. 2,040,614 -
27. 1,998,673 -
28. 1,975,337 -
29. 1,917,287 ngọc lục bảo III
30. 1,910,175 -
31. 1,855,363 Đồng IV
32. 1,852,899 -
33. 1,836,092 Vàng III
34. 1,810,057 -
35. 1,732,289 Bạc IV
36. 1,697,320 Bạc II
37. 1,696,245 -
38. 1,689,673 -
39. 1,686,797 -
40. 1,685,442 -
41. 1,595,134 Bạch Kim III
42. 1,566,266 Bạc II
43. 1,555,502 -
44. 1,539,503 -
45. 1,525,324 -
46. 1,504,720 -
47. 1,502,178 -
48. 1,500,356 -
49. 1,497,159 Bạc II
50. 1,491,110 Bạc II
51. 1,472,621 Đồng II
52. 1,456,771 -
53. 1,446,507 -
54. 1,442,790 Vàng I
55. 1,424,735 Bạc I
56. 1,416,758 -
57. 1,409,342 -
58. 1,407,831 Sắt II
59. 1,403,855 -
60. 1,398,590 -
61. 1,388,233 -
62. 1,384,403 Bạch Kim II
63. 1,382,492 -
64. 1,379,857 -
65. 1,350,797 -
66. 1,349,421 -
67. 1,334,923 -
68. 1,333,500 -
69. 1,322,550 -
70. 1,317,635 -
71. 1,315,028 Bạch Kim IV
72. 1,309,704 Đồng III
73. 1,294,302 ngọc lục bảo III
74. 1,281,611 -
75. 1,277,779 -
76. 1,275,606 -
77. 1,272,005 -
78. 1,269,270 Sắt II
79. 1,264,967 -
80. 1,257,387 -
81. 1,256,695 -
82. 1,255,343 -
83. 1,252,814 Sắt III
84. 1,240,449 ngọc lục bảo IV
85. 1,236,532 -
86. 1,232,971 -
87. 1,224,450 -
88. 1,217,693 -
89. 1,217,074 -
90. 1,213,930 -
91. 1,204,674 -
92. 1,204,087 -
93. 1,192,584 -
94. 1,190,634 Kim Cương III
95. 1,188,035 -
96. 1,185,359 -
97. 1,184,008 -
98. 1,182,866 -
99. 1,155,223 Đồng III
100. 1,155,085 -