Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 993,672 -
2. 713,377 ngọc lục bảo IV
3. 702,232 -
4. 688,565 Vàng II
5. 661,829 Vàng I
6. 568,957 -
7. 485,398 -
8. 463,986 -
9. 457,476 ngọc lục bảo IV
10. 448,093 -
11. 434,779 -
12. 420,555 -
13. 381,573 -
14. 374,268 -
15. 367,637 Đồng I
16. 365,984 -
17. 360,240 -
18. 346,130 -
19. 339,208 -
20. 338,549 Cao Thủ
21. 337,489 -
22. 334,573 -
23. 324,699 -
24. 319,893 Kim Cương I
25. 318,624 -
26. 317,811 -
27. 316,865 -
28. 316,406 -
29. 312,559 Bạch Kim IV
30. 305,568 -
31. 303,110 Vàng I
32. 301,539 Cao Thủ
33. 301,101 -
34. 300,026 -
35. 298,977 -
36. 296,197 -
37. 295,536 -
38. 295,442 -
39. 291,929 -
40. 291,703 Vàng III
41. 291,160 Đồng II
42. 290,630 -
43. 288,320 -
44. 287,827 -
45. 287,609 -
46. 285,889 Bạc I
47. 277,251 -
48. 274,857 -
49. 273,155 -
50. 271,025 -
51. 270,317 -
52. 270,144 -
53. 269,043 Cao Thủ
54. 267,411 Vàng II
55. 266,864 ngọc lục bảo II
56. 265,137 Vàng I
57. 263,631 -
58. 263,574 -
59. 260,681 -
60. 260,029 -
61. 257,311 Bạch Kim III
62. 253,423 -
63. 252,798 -
64. 248,812 -
65. 248,035 -
66. 245,571 ngọc lục bảo III
67. 245,469 Vàng IV
68. 245,032 -
69. 244,549 Bạc I
70. 244,253 -
71. 244,218 -
72. 242,515 -
73. 241,327 Vàng IV
74. 240,633 -
75. 238,074 -
76. 237,590 -
77. 236,499 Bạc III
78. 232,229 -
79. 231,510 -
80. 230,836 -
81. 230,177 -
82. 229,451 -
83. 228,969 Cao Thủ
84. 228,431 Vàng IV
85. 227,454 -
86. 227,015 -
87. 226,139 Bạc I
88. 226,038 Đồng II
89. 225,015 -
90. 224,341 Sắt II
91. 222,431 -
92. 221,570 -
93. 220,827 Bạch Kim II
94. 220,201 -
95. 219,544 -
96. 219,248 -
97. 219,054 -
98. 218,766 -
99. 218,622 -
100. 218,617 -