Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,507,803 Đại Cao Thủ
2. 2,955,199 Bạc IV
3. 2,843,999 ngọc lục bảo IV
4. 2,669,336 Sắt III
5. 2,603,728 Đồng I
6. 2,132,561 -
7. 2,107,609 -
8. 1,924,819 Kim Cương IV
9. 1,734,101 -
10. 1,641,631 Vàng III
11. 1,474,340 -
12. 1,378,262 Vàng III
13. 1,331,206 -
14. 1,280,345 Bạch Kim IV
15. 1,274,718 Vàng II
16. 1,263,804 -
17. 1,204,871 -
18. 1,181,224 Kim Cương III
19. 1,176,809 Bạc II
20. 1,175,573 -
21. 1,161,257 Vàng I
22. 1,143,015 Cao Thủ
23. 1,122,663 -
24. 1,098,989 -
25. 1,090,607 -
26. 1,090,258 Vàng III
27. 1,080,116 Vàng I
28. 1,038,788 -
29. 1,015,942 Vàng III
30. 996,492 Bạch Kim II
31. 984,743 -
32. 980,725 ngọc lục bảo IV
33. 977,180 -
34. 976,474 -
35. 968,968 Đồng III
36. 931,910 -
37. 926,749 ngọc lục bảo II
38. 906,154 ngọc lục bảo IV
39. 903,002 Vàng I
40. 901,082 Kim Cương III
41. 895,174 Vàng III
42. 889,747 Vàng IV
43. 886,741 Đồng III
44. 885,188 ngọc lục bảo II
45. 875,122 -
46. 869,471 Vàng II
47. 863,229 -
48. 852,945 Bạc III
49. 818,724 ngọc lục bảo IV
50. 818,480 Bạch Kim IV
51. 805,853 ngọc lục bảo I
52. 784,777 Bạc IV
53. 777,978 Đồng III
54. 770,424 -
55. 761,782 Đồng III
56. 743,285 ngọc lục bảo II
57. 735,031 -
58. 717,862 Bạc III
59. 711,026 Vàng I
60. 710,604 -
61. 706,380 ngọc lục bảo I
62. 704,237 Bạch Kim IV
63. 687,142 -
64. 685,082 Đồng II
65. 675,955 ngọc lục bảo II
66. 675,232 Vàng III
67. 673,151 Vàng III
68. 672,962 -
69. 670,296 -
70. 664,861 Bạc IV
71. 660,569 Vàng I
72. 653,939 -
73. 652,310 -
74. 651,823 Kim Cương IV
75. 650,998 -
76. 643,004 -
77. 642,282 Vàng IV
78. 639,619 Vàng II
79. 639,339 Kim Cương I
80. 636,163 ngọc lục bảo III
81. 634,928 ngọc lục bảo IV
82. 625,765 Sắt II
83. 621,849 Bạc IV
84. 614,856 Bạch Kim II
85. 612,783 Vàng III
86. 601,536 Bạch Kim I
87. 591,130 Bạch Kim IV
88. 590,621 Bạc II
89. 590,491 Bạch Kim IV
90. 589,169 -
91. 583,430 -
92. 579,491 Kim Cương IV
93. 576,815 Bạc II
94. 570,799 Kim Cương I
95. 567,698 Bạc III
96. 567,513 Kim Cương IV
97. 562,403 Bạch Kim II
98. 560,194 -
99. 560,031 -
100. 558,820 Sắt I