Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,708,451 Cao Thủ
2. 1,554,673 ngọc lục bảo II
3. 1,430,986 Vàng IV
4. 1,203,951 -
5. 957,340 -
6. 942,591 Đại Cao Thủ
7. 929,315 -
8. 911,996 Đồng I
9. 887,156 -
10. 827,365 -
11. 797,376 Bạch Kim I
12. 796,311 ngọc lục bảo I
13. 785,785 Bạch Kim II
14. 776,670 ngọc lục bảo IV
15. 734,260 Kim Cương II
16. 727,301 ngọc lục bảo II
17. 723,837 Bạch Kim I
18. 686,294 Vàng IV
19. 683,376 ngọc lục bảo III
20. 672,689 -
21. 655,392 Bạc II
22. 653,842 -
23. 637,822 -
24. 630,727 Kim Cương IV
25. 627,416 Vàng III
26. 596,096 -
27. 576,400 -
28. 568,776 Kim Cương IV
29. 558,385 Bạc III
30. 556,680 -
31. 555,508 Bạch Kim II
32. 546,303 ngọc lục bảo II
33. 535,455 Cao Thủ
34. 517,954 Vàng III
35. 509,855 -
36. 503,175 -
37. 502,054 Bạc I
38. 498,750 -
39. 497,193 Bạc IV
40. 497,061 Đồng I
41. 494,813 -
42. 494,028 Bạch Kim I
43. 483,930 ngọc lục bảo II
44. 474,348 -
45. 466,930 Bạch Kim II
46. 466,388 ngọc lục bảo II
47. 459,957 ngọc lục bảo III
48. 457,641 Bạch Kim III
49. 454,447 -
50. 453,870 -
51. 453,177 Vàng IV
52. 443,856 -
53. 437,050 -
54. 427,786 -
55. 426,821 Vàng I
56. 422,517 -
57. 418,780 -
58. 418,753 -
59. 418,057 -
60. 417,509 Bạc III
61. 414,551 -
62. 414,099 Bạch Kim III
63. 412,836 -
64. 412,413 -
65. 408,424 -
66. 407,909 Kim Cương I
67. 407,352 -
68. 404,750 -
69. 404,684 ngọc lục bảo II
70. 402,028 Kim Cương II
71. 400,813 Bạch Kim IV
72. 400,528 ngọc lục bảo IV
73. 396,421 Kim Cương II
74. 395,232 Kim Cương I
75. 391,696 Vàng III
76. 391,527 -
77. 390,279 ngọc lục bảo III
78. 386,595 ngọc lục bảo II
79. 384,951 ngọc lục bảo III
80. 383,634 -
81. 383,436 Bạch Kim IV
82. 382,418 Bạch Kim III
83. 380,699 Vàng I
84. 379,958 ngọc lục bảo IV
85. 378,350 ngọc lục bảo II
86. 376,135 ngọc lục bảo IV
87. 376,019 -
88. 372,421 ngọc lục bảo II
89. 369,995 -
90. 369,384 -
91. 369,029 -
92. 368,115 ngọc lục bảo IV
93. 367,742 Bạch Kim II
94. 366,281 ngọc lục bảo IV
95. 366,249 -
96. 366,249 -
97. 362,921 -
98. 360,446 Đồng II
99. 359,582 -
100. 359,459 Bạc III