Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,274,907 Đồng II
2. 4,230,854 Bạch Kim II
3. 3,453,647 Kim Cương III
4. 3,094,465 Bạch Kim I
5. 3,078,583 -
6. 3,052,161 -
7. 2,978,578 Vàng IV
8. 2,875,655 ngọc lục bảo IV
9. 2,540,137 Sắt II
10. 2,520,837 Vàng I
11. 2,303,891 -
12. 2,267,096 Bạch Kim IV
13. 2,215,597 -
14. 2,121,610 Bạch Kim II
15. 2,091,994 Bạch Kim III
16. 1,985,821 Bạc II
17. 1,889,277 ngọc lục bảo IV
18. 1,883,394 Kim Cương IV
19. 1,875,116 ngọc lục bảo IV
20. 1,866,019 ngọc lục bảo IV
21. 1,858,131 ngọc lục bảo IV
22. 1,849,389 Đồng II
23. 1,773,956 Cao Thủ
24. 1,703,327 Kim Cương III
25. 1,684,852 Bạch Kim IV
26. 1,671,593 ngọc lục bảo IV
27. 1,629,308 -
28. 1,564,365 Bạc I
29. 1,558,804 Vàng IV
30. 1,552,589 -
31. 1,523,932 Bạch Kim I
32. 1,516,447 ngọc lục bảo III
33. 1,477,451 -
34. 1,454,429 Bạc IV
35. 1,449,411 ngọc lục bảo IV
36. 1,439,342 -
37. 1,434,902 -
38. 1,429,863 ngọc lục bảo III
39. 1,406,412 Đồng III
40. 1,391,461 Bạc I
41. 1,390,814 Bạc I
42. 1,385,934 Vàng II
43. 1,382,546 Cao Thủ
44. 1,377,023 Vàng IV
45. 1,372,189 Bạc II
46. 1,344,776 Bạch Kim II
47. 1,332,084 Đồng III
48. 1,331,599 Cao Thủ
49. 1,325,278 Bạc III
50. 1,317,496 Đồng IV
51. 1,317,362 Bạc II
52. 1,296,873 ngọc lục bảo II
53. 1,293,970 Bạc IV
54. 1,279,524 ngọc lục bảo IV
55. 1,279,049 Đồng II
56. 1,273,056 Bạch Kim II
57. 1,268,023 Đồng I
58. 1,265,839 -
59. 1,263,473 Bạc III
60. 1,251,925 Bạch Kim IV
61. 1,245,488 ngọc lục bảo IV
62. 1,242,181 Cao Thủ
63. 1,240,822 Vàng IV
64. 1,225,224 -
65. 1,225,051 Đồng II
66. 1,219,085 Bạc II
67. 1,216,151 -
68. 1,203,217 -
69. 1,188,096 Kim Cương IV
70. 1,182,907 Bạch Kim II
71. 1,173,458 Bạc III
72. 1,165,594 Đồng III
73. 1,160,133 ngọc lục bảo II
74. 1,156,496 -
75. 1,154,738 Bạc II
76. 1,147,385 Kim Cương IV
77. 1,141,841 -
78. 1,118,969 Kim Cương III
79. 1,116,548 -
80. 1,104,025 Kim Cương IV
81. 1,103,369 -
82. 1,102,917 -
83. 1,100,023 -
84. 1,095,329 -
85. 1,088,274 Bạch Kim IV
86. 1,084,530 ngọc lục bảo III
87. 1,077,999 Bạc IV
88. 1,074,060 Vàng III
89. 1,071,550 Bạc III
90. 1,069,114 ngọc lục bảo III
91. 1,061,482 -
92. 1,059,200 Vàng I
93. 1,058,880 Bạc I
94. 1,055,684 Sắt IV
95. 1,054,685 -
96. 1,048,444 -
97. 1,047,970 Bạch Kim IV
98. 1,034,693 Vàng III
99. 1,033,521 -
100. 1,031,741 Đồng IV