Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,355,279 ngọc lục bảo III
2. 3,581,553 -
3. 3,529,579 -
4. 2,755,072 -
5. 2,677,722 Vàng I
6. 2,488,769 -
7. 2,282,318 ngọc lục bảo III
8. 2,100,660 ngọc lục bảo I
9. 2,077,603 Kim Cương IV
10. 2,031,541 -
11. 1,983,466 ngọc lục bảo III
12. 1,931,442 ngọc lục bảo IV
13. 1,927,365 ngọc lục bảo I
14. 1,908,790 Bạch Kim III
15. 1,900,466 ngọc lục bảo IV
16. 1,893,069 Kim Cương IV
17. 1,892,840 ngọc lục bảo I
18. 1,892,603 ngọc lục bảo I
19. 1,831,859 -
20. 1,825,159 Bạch Kim III
21. 1,822,946 -
22. 1,781,454 -
23. 1,753,131 Đại Cao Thủ
24. 1,678,930 Vàng IV
25. 1,645,125 -
26. 1,627,738 Kim Cương I
27. 1,617,266 -
28. 1,606,561 ngọc lục bảo IV
29. 1,593,233 Bạch Kim III
30. 1,592,416 ngọc lục bảo IV
31. 1,549,508 ngọc lục bảo IV
32. 1,528,650 Bạc III
33. 1,525,035 Kim Cương II
34. 1,480,279 Kim Cương III
35. 1,470,901 Bạch Kim IV
36. 1,466,753 Đồng II
37. 1,464,642 Vàng IV
38. 1,444,797 Vàng III
39. 1,427,881 Bạch Kim II
40. 1,389,832 Kim Cương III
41. 1,381,604 Đồng IV
42. 1,380,517 Đồng I
43. 1,334,426 -
44. 1,318,572 Bạch Kim IV
45. 1,316,340 -
46. 1,315,547 -
47. 1,309,096 Cao Thủ
48. 1,307,906 Bạc IV
49. 1,306,684 -
50. 1,300,223 -
51. 1,300,100 Bạch Kim II
52. 1,295,270 ngọc lục bảo III
53. 1,274,989 -
54. 1,261,332 -
55. 1,260,665 Bạch Kim IV
56. 1,255,929 -
57. 1,252,320 Sắt II
58. 1,250,326 ngọc lục bảo IV
59. 1,245,846 Bạch Kim III
60. 1,242,454 Bạch Kim IV
61. 1,240,715 Kim Cương IV
62. 1,236,047 Kim Cương II
63. 1,224,967 Vàng III
64. 1,224,898 ngọc lục bảo III
65. 1,222,520 Vàng IV
66. 1,213,112 Bạch Kim IV
67. 1,206,691 Bạc I
68. 1,198,939 -
69. 1,194,024 Bạch Kim I
70. 1,189,802 Vàng IV
71. 1,185,339 -
72. 1,171,341 Vàng III
73. 1,170,008 Bạch Kim IV
74. 1,169,033 -
75. 1,165,541 Bạch Kim IV
76. 1,164,168 -
77. 1,158,061 Bạch Kim IV
78. 1,151,424 Bạch Kim IV
79. 1,141,836 Vàng II
80. 1,135,718 Bạc I
81. 1,134,376 Đồng II
82. 1,131,809 -
83. 1,131,262 Bạc I
84. 1,128,380 ngọc lục bảo III
85. 1,116,607 Bạch Kim III
86. 1,115,212 ngọc lục bảo II
87. 1,103,870 Bạch Kim II
88. 1,100,498 Bạc I
89. 1,094,453 Bạch Kim I
90. 1,088,772 -
91. 1,087,340 ngọc lục bảo II
92. 1,083,365 ngọc lục bảo I
93. 1,076,611 ngọc lục bảo IV
94. 1,075,704 Đồng II
95. 1,073,639 ngọc lục bảo I
96. 1,069,076 -
97. 1,063,960 -
98. 1,062,797 -
99. 1,061,803 Vàng III
100. 1,040,089 Bạch Kim III