Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 579,720 ngọc lục bảo II
2. 283,331 Vàng II
3. 257,616 Kim Cương III
4. 251,745 ngọc lục bảo III
5. 243,247 Kim Cương III
6. 240,717 ngọc lục bảo III
7. 198,652 Cao Thủ
8. 195,985 ngọc lục bảo III
9. 195,281 ngọc lục bảo I
10. 190,118 ngọc lục bảo IV
11. 184,558 Đồng IV
12. 180,494 ngọc lục bảo IV
13. 180,367 Kim Cương I
14. 176,429 ngọc lục bảo IV
15. 171,104 ngọc lục bảo III
16. 168,636 Vàng IV
17. 167,980 -
18. 161,196 Bạch Kim III
19. 159,176 Bạch Kim II
20. 156,830 Vàng IV
21. 155,285 Vàng IV
22. 152,330 ngọc lục bảo I
23. 151,618 Kim Cương II
24. 149,015 -
25. 148,945 ngọc lục bảo III
26. 148,291 ngọc lục bảo IV
27. 145,917 -
28. 144,178 -
29. 142,812 ngọc lục bảo I
30. 141,777 Bạch Kim III
31. 140,130 Kim Cương IV
32. 139,204 ngọc lục bảo III
33. 138,650 Sắt I
34. 137,127 -
35. 137,102 Bạch Kim IV
36. 136,505 Kim Cương III
37. 135,883 Vàng III
38. 133,560 -
39. 133,361 Bạch Kim I
40. 132,114 ngọc lục bảo III
41. 131,590 Bạch Kim IV
42. 131,486 Cao Thủ
43. 130,592 ngọc lục bảo I
44. 130,454 Cao Thủ
45. 129,618 ngọc lục bảo II
46. 129,267 Vàng III
47. 128,508 Kim Cương IV
48. 128,067 Bạc III
49. 126,025 ngọc lục bảo IV
50. 125,882 Bạc III
51. 123,430 Bạch Kim IV
52. 123,261 -
53. 122,905 Kim Cương III
54. 122,313 Thách Đấu
55. 121,602 ngọc lục bảo II
56. 120,475 Kim Cương IV
57. 120,311 Bạc IV
58. 117,459 ngọc lục bảo IV
59. 116,026 Vàng III
60. 115,028 Kim Cương III
61. 113,388 Đồng III
62. 113,137 Bạch Kim II
63. 112,892 Bạch Kim IV
64. 112,862 -
65. 111,066 ngọc lục bảo III
66. 110,280 Kim Cương IV
67. 109,076 Bạc III
68. 108,792 Bạch Kim I
69. 107,559 Vàng III
70. 107,010 Bạc IV
71. 106,520 Vàng IV
72. 105,196 -
73. 105,089 Bạch Kim II
74. 104,898 Bạch Kim IV
75. 104,359 Bạc III
76. 103,741 Bạc IV
77. 103,705 ngọc lục bảo I
78. 103,686 Đồng IV
79. 103,589 Bạch Kim I
80. 103,549 Bạc IV
81. 102,649 Vàng IV
82. 102,487 Bạc IV
83. 102,479 Sắt IV
84. 102,252 ngọc lục bảo IV
85. 102,120 Đồng II
86. 101,946 Bạch Kim II
87. 101,922 -
88. 101,257 Bạch Kim III
89. 100,884 -
90. 100,705 Bạch Kim IV
91. 100,337 ngọc lục bảo IV
92. 100,265 Kim Cương III
93. 100,116 Bạc IV
94. 99,582 Vàng III
95. 99,154 Đồng IV
96. 99,038 Bạch Kim IV
97. 99,012 Vàng II
98. 98,666 Vàng IV
99. 97,927 Kim Cương IV
100. 97,589 Bạc III