Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 645,523 Cao Thủ
2. 396,352 -
3. 361,122 Kim Cương IV
4. 358,327 Bạc IV
5. 330,035 ngọc lục bảo IV
6. 298,816 ngọc lục bảo III
7. 291,110 -
8. 286,649 Kim Cương III
9. 281,759 Bạch Kim III
10. 244,304 Kim Cương III
11. 240,673 Vàng III
12. 239,558 ngọc lục bảo III
13. 238,198 Vàng I
14. 232,137 ngọc lục bảo III
15. 220,634 ngọc lục bảo IV
16. 219,964 Vàng II
17. 215,540 ngọc lục bảo II
18. 215,311 Sắt I
19. 211,397 ngọc lục bảo IV
20. 206,512 Bạch Kim I
21. 206,432 Vàng IV
22. 204,432 -
23. 201,621 Bạch Kim II
24. 192,105 Cao Thủ
25. 189,990 ngọc lục bảo III
26. 189,625 Bạc III
27. 183,907 ngọc lục bảo I
28. 181,677 Bạch Kim IV
29. 179,981 ngọc lục bảo IV
30. 173,307 Sắt II
31. 170,662 Vàng IV
32. 170,527 Bạc IV
33. 167,223 Bạc I
34. 165,118 Đồng III
35. 163,433 -
36. 163,376 -
37. 163,237 ngọc lục bảo IV
38. 162,111 -
39. 160,085 Bạc II
40. 159,956 Bạch Kim II
41. 159,802 Bạc III
42. 153,781 Bạch Kim IV
43. 153,741 Kim Cương IV
44. 152,607 Bạc II
45. 151,905 ngọc lục bảo IV
46. 150,354 Đồng III
47. 149,676 ngọc lục bảo IV
48. 145,800 ngọc lục bảo IV
49. 145,336 Vàng II
50. 144,091 Bạc IV
51. 143,745 -
52. 141,140 ngọc lục bảo III
53. 139,557 Kim Cương IV
54. 139,145 Kim Cương III
55. 138,959 Đồng I
56. 137,134 Bạch Kim II
57. 136,768 Kim Cương IV
58. 136,709 -
59. 135,828 Bạc II
60. 135,585 Bạc II
61. 135,410 Cao Thủ
62. 133,596 Vàng IV
63. 133,513 Bạc III
64. 133,321 Vàng IV
65. 129,790 Vàng IV
66. 129,715 Bạch Kim III
67. 129,553 -
68. 126,495 Vàng I
69. 124,578 -
70. 124,482 Kim Cương III
71. 123,650 -
72. 120,381 Kim Cương II
73. 120,246 Kim Cương II
74. 120,090 -
75. 119,641 Bạc I
76. 118,620 Kim Cương III
77. 118,482 Đồng IV
78. 118,303 ngọc lục bảo I
79. 117,741 Bạch Kim IV
80. 117,389 Đồng I
81. 115,888 -
82. 115,690 ngọc lục bảo IV
83. 113,184 Bạch Kim IV
84. 111,362 Đồng III
85. 110,752 Đồng IV
86. 110,642 Bạc IV
87. 110,110 ngọc lục bảo III
88. 109,774 ngọc lục bảo I
89. 109,093 -
90. 105,952 Đồng IV
91. 105,551 Bạc IV
92. 105,445 Đồng III
93. 105,114 ngọc lục bảo IV
94. 104,882 Bạc I
95. 104,711 Vàng II
96. 104,251 Đồng I
97. 104,148 Bạch Kim IV
98. 103,878 ngọc lục bảo II
99. 103,744 Vàng IV
100. 103,563 Bạch Kim II