Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,309,624 -
2. 2,228,351 Bạch Kim III
3. 2,155,326 Bạch Kim IV
4. 1,902,108 Đồng II
5. 1,844,342 ngọc lục bảo IV
6. 1,231,312 Bạc II
7. 1,219,936 -
8. 1,209,626 Đồng II
9. 1,206,953 -
10. 1,187,118 ngọc lục bảo IV
11. 1,039,337 -
12. 981,954 -
13. 948,754 -
14. 932,393 -
15. 890,978 Đồng IV
16. 887,675 -
17. 875,765 Bạch Kim IV
18. 868,366 -
19. 810,758 -
20. 731,195 Sắt I
21. 716,530 Kim Cương IV
22. 703,617 -
23. 701,458 Bạc II
24. 693,124 -
25. 683,636 -
26. 678,015 -
27. 655,140 ngọc lục bảo IV
28. 618,713 Bạch Kim III
29. 600,277 Bạc I
30. 592,134 Bạc III
31. 581,737 -
32. 581,247 Đồng III
33. 570,266 -
34. 558,878 Kim Cương I
35. 555,267 Vàng III
36. 541,179 Vàng IV
37. 521,203 -
38. 514,523 Bạch Kim IV
39. 505,212 Bạc IV
40. 503,555 ngọc lục bảo I
41. 501,284 Bạc I
42. 495,035 Đồng II
43. 490,311 Bạch Kim I
44. 483,020 Kim Cương III
45. 480,183 -
46. 469,139 Vàng IV
47. 468,329 Bạc III
48. 467,216 Bạc II
49. 466,060 Bạc IV
50. 457,869 -
51. 452,138 Bạch Kim III
52. 450,734 -
53. 441,854 -
54. 439,532 Bạc IV
55. 437,959 Bạc III
56. 434,845 ngọc lục bảo IV
57. 431,104 Kim Cương I
58. 430,832 Bạch Kim I
59. 430,215 ngọc lục bảo IV
60. 427,354 Kim Cương II
61. 427,246 Đồng II
62. 423,451 -
63. 419,228 Vàng II
64. 418,107 Đồng I
65. 417,144 ngọc lục bảo II
66. 414,747 Vàng II
67. 411,329 Bạch Kim I
68. 410,458 Vàng II
69. 407,184 Sắt II
70. 406,290 -
71. 405,460 -
72. 403,674 -
73. 401,815 Vàng IV
74. 385,761 -
75. 379,593 -
76. 379,472 Vàng IV
77. 379,026 ngọc lục bảo III
78. 377,010 Bạch Kim I
79. 374,286 Cao Thủ
80. 374,147 -
81. 373,866 Bạch Kim III
82. 373,494 Bạc III
83. 373,118 ngọc lục bảo IV
84. 370,513 ngọc lục bảo III
85. 367,972 ngọc lục bảo IV
86. 367,388 Kim Cương IV
87. 366,940 Bạc IV
88. 365,814 -
89. 365,213 ngọc lục bảo I
90. 365,007 -
91. 363,326 Đồng II
92. 359,588 -
93. 356,562 Bạc I
94. 355,979 Kim Cương III
95. 355,417 Bạch Kim IV
96. 355,149 Bạch Kim IV
97. 354,767 Vàng I
98. 353,030 Vàng III
99. 352,340 Vàng IV
100. 350,727 Sắt II