Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,637,154 ngọc lục bảo IV
2. 2,443,182 Vàng I
3. 1,872,127 Bạch Kim II
4. 1,842,099 ngọc lục bảo IV
5. 1,269,526 Bạch Kim I
6. 1,135,963 Bạch Kim I
7. 1,092,217 Bạc II
8. 1,065,573 Bạch Kim II
9. 924,859 -
10. 915,549 ngọc lục bảo III
11. 907,026 Vàng IV
12. 854,371 Bạch Kim IV
13. 791,669 ngọc lục bảo IV
14. 790,926 ngọc lục bảo IV
15. 781,932 Bạch Kim IV
16. 778,128 ngọc lục bảo IV
17. 775,006 -
18. 768,821 -
19. 733,916 Bạch Kim IV
20. 724,187 Bạch Kim I
21. 712,630 -
22. 709,984 -
23. 703,334 -
24. 693,721 Bạc IV
25. 681,391 Đồng III
26. 678,415 Cao Thủ
27. 620,430 Bạc II
28. 618,041 Đồng IV
29. 610,876 Bạch Kim IV
30. 601,458 -
31. 598,847 Đồng III
32. 580,928 Bạch Kim IV
33. 565,262 -
34. 563,033 Sắt II
35. 540,865 Vàng IV
36. 528,546 Bạch Kim II
37. 527,906 Vàng I
38. 522,433 Đồng IV
39. 517,531 Đồng II
40. 498,910 -
41. 494,679 Bạch Kim II
42. 490,083 ngọc lục bảo IV
43. 486,275 Vàng II
44. 479,137 ngọc lục bảo IV
45. 478,384 ngọc lục bảo II
46. 468,668 Vàng IV
47. 463,731 Bạch Kim I
48. 459,516 -
49. 458,469 Bạch Kim II
50. 457,332 -
51. 445,589 -
52. 444,403 -
53. 436,653 -
54. 429,711 Đồng III
55. 427,095 Bạch Kim IV
56. 425,951 -
57. 423,103 Vàng IV
58. 422,693 Vàng II
59. 418,889 Bạc IV
60. 415,327 ngọc lục bảo III
61. 414,403 Vàng III
62. 412,094 Đồng III
63. 411,964 Bạch Kim IV
64. 407,925 Bạch Kim IV
65. 406,218 Bạc I
66. 402,940 Bạch Kim IV
67. 399,361 ngọc lục bảo II
68. 398,029 Bạc IV
69. 395,193 -
70. 392,689 Vàng IV
71. 391,048 ngọc lục bảo IV
72. 390,349 -
73. 390,028 -
74. 388,987 Đồng III
75. 386,751 -
76. 384,116 Vàng II
77. 383,076 Cao Thủ
78. 381,526 -
79. 378,856 Bạch Kim IV
80. 374,479 -
81. 372,131 Đồng III
82. 370,077 Bạch Kim IV
83. 368,361 ngọc lục bảo IV
84. 363,423 Đồng III
85. 362,394 Bạch Kim III
86. 360,228 Bạc III
87. 354,319 Vàng III
88. 353,501 Vàng IV
89. 349,845 -
90. 348,804 Đồng II
91. 346,820 -
92. 343,584 Đồng II
93. 343,385 -
94. 341,684 Bạc IV
95. 340,906 Bạch Kim III
96. 339,379 Bạc III
97. 338,208 -
98. 337,836 -
99. 336,753 Đồng I
100. 336,147 Vàng IV