Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,756,067 Đồng III
2. 3,647,707 Vàng II
3. 3,295,936 ngọc lục bảo III
4. 3,088,679 -
5. 3,002,521 Kim Cương IV
6. 2,980,674 Bạc I
7. 2,745,415 Vàng IV
8. 2,604,427 ngọc lục bảo IV
9. 2,470,557 ngọc lục bảo IV
10. 2,455,799 -
11. 2,389,764 -
12. 2,325,698 Đồng II
13. 2,170,619 -
14. 2,102,815 Đồng I
15. 2,031,807 Vàng II
16. 2,010,480 -
17. 1,965,116 -
18. 1,934,022 Kim Cương III
19. 1,912,882 ngọc lục bảo I
20. 1,910,986 Bạch Kim II
21. 1,887,820 Bạc IV
22. 1,852,606 ngọc lục bảo II
23. 1,795,923 -
24. 1,780,362 Bạch Kim IV
25. 1,780,020 -
26. 1,772,623 -
27. 1,751,391 ngọc lục bảo IV
28. 1,745,165 Kim Cương III
29. 1,728,033 -
30. 1,690,051 Vàng I
31. 1,685,329 Bạch Kim II
32. 1,648,003 Bạch Kim II
33. 1,639,097 Vàng III
34. 1,611,756 ngọc lục bảo III
35. 1,598,233 ngọc lục bảo IV
36. 1,596,278 -
37. 1,546,633 -
38. 1,532,271 Bạch Kim IV
39. 1,517,417 -
40. 1,487,454 Kim Cương IV
41. 1,465,173 Bạc II
42. 1,434,784 Bạc II
43. 1,412,959 Đồng I
44. 1,411,089 Đồng I
45. 1,409,965 ngọc lục bảo IV
46. 1,406,794 Bạch Kim IV
47. 1,404,570 Bạch Kim IV
48. 1,394,767 ngọc lục bảo I
49. 1,389,948 Bạc I
50. 1,387,765 -
51. 1,358,002 Vàng I
52. 1,350,602 Đồng II
53. 1,347,414 Vàng I
54. 1,343,182 Bạc IV
55. 1,323,895 -
56. 1,321,326 Kim Cương IV
57. 1,303,241 Vàng II
58. 1,263,275 -
59. 1,250,715 Bạc III
60. 1,237,943 ngọc lục bảo IV
61. 1,235,548 -
62. 1,225,510 Bạc IV
63. 1,216,841 -
64. 1,209,095 ngọc lục bảo IV
65. 1,202,970 Bạch Kim II
66. 1,199,573 Vàng III
67. 1,197,231 Bạch Kim IV
68. 1,193,915 ngọc lục bảo IV
69. 1,190,845 Bạch Kim IV
70. 1,179,174 -
71. 1,176,124 Vàng IV
72. 1,165,343 Bạch Kim IV
73. 1,159,054 -
74. 1,148,307 -
75. 1,144,942 Bạc II
76. 1,140,945 -
77. 1,138,543 Vàng III
78. 1,136,772 Vàng III
79. 1,124,312 -
80. 1,122,822 -
81. 1,120,317 Bạch Kim III
82. 1,112,560 -
83. 1,092,566 ngọc lục bảo I
84. 1,086,184 -
85. 1,086,061 Bạc II
86. 1,084,747 -
87. 1,084,524 -
88. 1,081,673 -
89. 1,081,046 Bạc III
90. 1,079,106 -
91. 1,076,446 Vàng III
92. 1,069,849 ngọc lục bảo IV
93. 1,063,917 Bạc III
94. 1,063,760 -
95. 1,062,064 ngọc lục bảo II
96. 1,048,111 ngọc lục bảo II
97. 1,044,663 -
98. 1,039,690 -
99. 1,033,398 ngọc lục bảo II
100. 1,031,323 -