Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,317,815 Kim Cương III
2. 1,315,244 Bạch Kim II
3. 1,296,905 -
4. 1,209,317 ngọc lục bảo II
5. 1,182,340 -
6. 1,144,838 Kim Cương III
7. 1,086,487 Đồng I
8. 1,077,139 ngọc lục bảo II
9. 1,067,542 ngọc lục bảo IV
10. 1,007,810 Vàng IV
11. 1,000,187 -
12. 995,224 ngọc lục bảo II
13. 942,646 Vàng IV
14. 935,812 ngọc lục bảo III
15. 935,411 ngọc lục bảo IV
16. 927,344 Kim Cương III
17. 854,513 Kim Cương IV
18. 849,094 -
19. 827,635 ngọc lục bảo IV
20. 807,879 Vàng IV
21. 803,166 ngọc lục bảo I
22. 800,184 Bạch Kim IV
23. 783,993 Vàng III
24. 773,386 -
25. 743,181 Kim Cương II
26. 713,429 Kim Cương IV
27. 711,002 Kim Cương IV
28. 703,157 Kim Cương IV
29. 686,451 Bạch Kim IV
30. 652,262 Kim Cương IV
31. 625,625 -
32. 619,995 -
33. 607,545 Kim Cương IV
34. 604,244 ngọc lục bảo I
35. 599,612 Bạch Kim III
36. 591,072 Bạc III
37. 586,193 -
38. 579,028 ngọc lục bảo II
39. 573,369 ngọc lục bảo IV
40. 553,888 Kim Cương IV
41. 547,729 -
42. 546,999 -
43. 537,099 -
44. 524,039 Vàng III
45. 515,974 -
46. 513,749 Bạch Kim IV
47. 512,889 -
48. 511,936 -
49. 497,953 ngọc lục bảo IV
50. 496,492 Bạch Kim III
51. 480,967 -
52. 480,673 Kim Cương III
53. 475,867 -
54. 471,719 -
55. 470,614 Vàng IV
56. 468,216 Bạch Kim II
57. 466,626 -
58. 460,732 Bạch Kim IV
59. 456,040 Vàng I
60. 454,153 Vàng II
61. 450,413 Vàng II
62. 443,841 -
63. 442,333 Bạc I
64. 441,855 -
65. 441,246 Bạch Kim IV
66. 438,996 Bạch Kim I
67. 438,444 Bạch Kim II
68. 438,328 Bạc IV
69. 437,835 -
70. 433,604 Bạch Kim II
71. 433,230 Kim Cương IV
72. 432,809 Đồng IV
73. 430,571 Bạch Kim IV
74. 427,042 ngọc lục bảo IV
75. 426,082 -
76. 422,457 Kim Cương II
77. 421,617 ngọc lục bảo III
78. 418,557 Bạc I
79. 414,509 Kim Cương II
80. 409,403 Kim Cương IV
81. 404,326 Cao Thủ
82. 398,183 -
83. 394,784 Sắt I
84. 392,142 Bạch Kim III
85. 389,396 -
86. 385,771 ngọc lục bảo II
87. 384,277 ngọc lục bảo III
88. 382,693 -
89. 376,523 Bạch Kim I
90. 376,502 Đồng II
91. 375,593 -
92. 375,141 -
93. 373,919 Kim Cương III
94. 372,266 -
95. 365,749 -
96. 365,429 -
97. 362,394 Bạch Kim I
98. 361,867 -
99. 361,208 Bạc IV
100. 358,455 Vàng I