Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,039,567 -
2. 3,614,196 Bạch Kim IV
3. 2,303,280 Đồng IV
4. 2,213,246 Kim Cương IV
5. 2,066,245 ngọc lục bảo III
6. 1,741,286 Bạch Kim IV
7. 1,627,578 -
8. 1,607,080 -
9. 1,539,557 -
10. 1,516,078 Bạc II
11. 1,483,980 Bạch Kim II
12. 1,391,338 Vàng II
13. 1,295,571 -
14. 1,244,588 Kim Cương I
15. 1,199,080 ngọc lục bảo III
16. 1,168,594 Bạc IV
17. 1,159,506 Sắt II
18. 1,124,855 Bạch Kim IV
19. 1,090,725 ngọc lục bảo I
20. 1,075,382 Bạch Kim III
21. 1,060,655 -
22. 1,048,955 -
23. 992,351 -
24. 933,300 Bạch Kim IV
25. 922,916 Đồng III
26. 898,233 ngọc lục bảo IV
27. 884,023 Bạc II
28. 843,721 ngọc lục bảo I
29. 826,573 -
30. 792,886 -
31. 781,257 ngọc lục bảo I
32. 764,625 Đại Cao Thủ
33. 761,273 -
34. 755,373 Bạc II
35. 738,104 -
36. 727,328 Vàng II
37. 711,473 Bạch Kim IV
38. 707,052 -
39. 707,018 Bạc III
40. 700,227 -
41. 700,049 Cao Thủ
42. 699,201 ngọc lục bảo IV
43. 689,625 ngọc lục bảo I
44. 684,248 Kim Cương I
45. 679,674 -
46. 665,135 Bạch Kim I
47. 665,062 Vàng IV
48. 664,603 -
49. 656,745 Đồng I
50. 655,185 -
51. 650,435 ngọc lục bảo IV
52. 637,373 Bạc III
53. 636,797 Bạch Kim II
54. 634,853 Cao Thủ
55. 632,812 ngọc lục bảo III
56. 631,078 ngọc lục bảo IV
57. 627,532 -
58. 621,756 -
59. 616,842 -
60. 614,955 Bạch Kim IV
61. 614,427 Bạch Kim II
62. 613,265 -
63. 608,764 Đồng IV
64. 606,218 -
65. 592,285 -
66. 590,915 -
67. 590,059 Bạc II
68. 582,881 Bạch Kim III
69. 580,697 ngọc lục bảo I
70. 576,966 -
71. 569,946 ngọc lục bảo III
72. 567,709 Đồng II
73. 566,375 -
74. 565,956 Vàng IV
75. 562,802 -
76. 555,979 -
77. 555,564 Vàng II
78. 555,122 ngọc lục bảo IV
79. 539,616 Bạc II
80. 532,807 Vàng II
81. 530,613 Đồng I
82. 528,935 -
83. 522,441 -
84. 517,219 -
85. 516,211 -
86. 515,280 Kim Cương IV
87. 513,110 Bạch Kim II
88. 513,088 -
89. 513,051 -
90. 512,434 Cao Thủ
91. 511,171 Bạch Kim III
92. 503,632 -
93. 503,452 ngọc lục bảo IV
94. 500,606 -
95. 489,797 -
96. 485,729 Bạch Kim III
97. 479,882 Bạc II
98. 477,141 -
99. 475,536 Bạch Kim III
100. 471,895 Sắt I