Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,405,577 Bạch Kim II
2. 4,609,782 Kim Cương I
3. 2,926,225 ngọc lục bảo IV
4. 2,630,183 ngọc lục bảo I
5. 2,618,098 -
6. 2,512,443 -
7. 2,480,585 -
8. 2,444,965 Bạch Kim I
9. 2,341,938 Kim Cương III
10. 2,213,606 Bạch Kim I
11. 2,212,652 Bạch Kim IV
12. 2,200,325 ngọc lục bảo IV
13. 2,030,222 Bạch Kim IV
14. 2,018,664 Bạc I
15. 1,977,328 Vàng I
16. 1,964,263 Đồng II
17. 1,920,215 ngọc lục bảo IV
18. 1,903,794 Bạch Kim IV
19. 1,885,661 Bạch Kim II
20. 1,830,775 ngọc lục bảo II
21. 1,795,135 Bạc III
22. 1,788,062 ngọc lục bảo IV
23. 1,787,873 Đồng I
24. 1,730,969 ngọc lục bảo IV
25. 1,698,488 ngọc lục bảo III
26. 1,665,846 Bạc III
27. 1,638,297 Vàng IV
28. 1,593,500 -
29. 1,579,553 -
30. 1,557,870 Bạc II
31. 1,543,105 Bạch Kim III
32. 1,521,756 Bạch Kim IV
33. 1,515,154 Bạch Kim III
34. 1,509,973 -
35. 1,493,019 -
36. 1,482,928 -
37. 1,473,877 Bạch Kim IV
38. 1,460,579 -
39. 1,459,705 -
40. 1,458,906 -
41. 1,454,756 Vàng IV
42. 1,449,757 ngọc lục bảo IV
43. 1,447,672 Bạc II
44. 1,439,276 Bạch Kim III
45. 1,425,336 ngọc lục bảo II
46. 1,414,029 Vàng III
47. 1,413,708 ngọc lục bảo IV
48. 1,411,586 Đồng I
49. 1,398,998 Sắt II
50. 1,353,500 Bạc IV
51. 1,347,956 -
52. 1,343,678 ngọc lục bảo I
53. 1,332,720 Bạc I
54. 1,324,325 -
55. 1,317,484 Bạch Kim I
56. 1,316,006 -
57. 1,315,095 Bạch Kim IV
58. 1,297,791 -
59. 1,292,430 Đồng II
60. 1,292,031 Bạch Kim II
61. 1,290,676 -
62. 1,274,082 -
63. 1,259,965 Kim Cương IV
64. 1,252,022 Bạch Kim IV
65. 1,245,129 Đồng IV
66. 1,239,840 -
67. 1,229,679 Kim Cương IV
68. 1,227,225 Đồng III
69. 1,224,452 Đồng III
70. 1,211,461 Bạc IV
71. 1,204,343 -
72. 1,204,098 Bạch Kim IV
73. 1,195,275 Bạch Kim II
74. 1,193,265 Bạch Kim I
75. 1,152,169 Vàng IV
76. 1,140,546 ngọc lục bảo III
77. 1,140,258 Kim Cương IV
78. 1,139,927 Đồng III
79. 1,135,632 Vàng I
80. 1,134,574 -
81. 1,132,071 Bạch Kim IV
82. 1,129,793 Bạch Kim I
83. 1,124,988 Đồng II
84. 1,112,177 Đồng IV
85. 1,098,714 Bạch Kim IV
86. 1,097,606 -
87. 1,087,401 -
88. 1,084,440 Bạch Kim IV
89. 1,078,270 -
90. 1,075,763 ngọc lục bảo III
91. 1,073,430 Vàng I
92. 1,071,827 Bạc III
93. 1,061,160 Bạc IV
94. 1,053,637 -
95. 1,053,020 Bạc II
96. 1,048,090 -
97. 1,047,937 Vàng IV
98. 1,045,750 -
99. 1,045,010 -
100. 1,032,466 Vàng IV