Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,655,822 ngọc lục bảo III
2. 4,133,815 Kim Cương III
3. 3,779,413 ngọc lục bảo III
4. 3,725,687 ngọc lục bảo IV
5. 3,581,264 Kim Cương IV
6. 3,024,131 Cao Thủ
7. 2,608,212 ngọc lục bảo IV
8. 2,422,595 ngọc lục bảo II
9. 2,345,776 Bạc I
10. 2,310,718 Kim Cương IV
11. 2,237,619 -
12. 2,177,594 Đồng IV
13. 1,982,329 ngọc lục bảo IV
14. 1,918,779 Kim Cương III
15. 1,852,544 -
16. 1,851,047 Bạch Kim III
17. 1,846,206 -
18. 1,777,487 Đồng II
19. 1,746,242 Bạc III
20. 1,723,389 Kim Cương III
21. 1,668,790 Bạch Kim I
22. 1,652,051 -
23. 1,649,770 -
24. 1,635,526 Đồng IV
25. 1,622,970 ngọc lục bảo III
26. 1,620,794 ngọc lục bảo I
27. 1,603,082 Bạch Kim IV
28. 1,595,824 ngọc lục bảo IV
29. 1,579,022 ngọc lục bảo IV
30. 1,552,272 ngọc lục bảo II
31. 1,537,682 ngọc lục bảo IV
32. 1,531,405 Cao Thủ
33. 1,504,418 Đồng II
34. 1,498,743 ngọc lục bảo IV
35. 1,497,073 Bạc IV
36. 1,489,547 Đồng I
37. 1,412,879 ngọc lục bảo III
38. 1,391,534 -
39. 1,380,362 Vàng III
40. 1,377,405 ngọc lục bảo I
41. 1,258,234 -
42. 1,254,513 Bạch Kim III
43. 1,254,200 Bạch Kim III
44. 1,192,283 Kim Cương IV
45. 1,170,297 ngọc lục bảo III
46. 1,157,988 -
47. 1,147,664 -
48. 1,140,792 Vàng I
49. 1,103,688 ngọc lục bảo IV
50. 1,097,078 -
51. 1,047,323 -
52. 1,040,049 Kim Cương III
53. 1,037,612 Đồng I
54. 1,032,940 -
55. 1,013,175 ngọc lục bảo IV
56. 1,010,678 Bạc I
57. 1,002,571 Vàng II
58. 1,000,975 Bạc IV
59. 997,616 Đồng III
60. 984,260 Bạch Kim III
61. 966,820 Vàng II
62. 964,828 -
63. 958,919 Vàng I
64. 956,991 -
65. 950,462 Vàng IV
66. 948,238 -
67. 921,934 -
68. 898,548 Vàng I
69. 890,497 Bạch Kim IV
70. 887,888 -
71. 870,584 -
72. 869,703 Kim Cương IV
73. 865,658 -
74. 862,830 Kim Cương IV
75. 843,414 -
76. 842,986 Bạch Kim IV
77. 831,306 Vàng III
78. 824,447 Thách Đấu
79. 823,697 Bạch Kim IV
80. 817,681 Bạc II
81. 817,613 Vàng III
82. 813,990 Vàng IV
83. 813,123 -
84. 809,035 ngọc lục bảo IV
85. 800,238 Kim Cương IV
86. 792,587 Vàng IV
87. 786,756 Bạc IV
88. 781,606 ngọc lục bảo II
89. 778,918 Bạch Kim II
90. 765,947 Bạc III
91. 763,972 -
92. 757,520 Kim Cương II
93. 753,707 -
94. 750,619 Vàng IV
95. 750,367 ngọc lục bảo III
96. 746,770 -
97. 745,038 -
98. 744,815 -
99. 743,532 -
100. 741,498 Bạch Kim IV