Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,439,398 Cao Thủ
2. 1,996,349 Bạc III
3. 1,769,165 -
4. 1,590,567 Bạc IV
5. 1,342,662 -
6. 1,284,281 ngọc lục bảo II
7. 1,250,830 -
8. 1,115,066 ngọc lục bảo IV
9. 1,053,033 -
10. 1,002,564 Sắt II
11. 898,442 -
12. 897,398 -
13. 894,128 Đồng I
14. 890,363 ngọc lục bảo I
15. 886,396 ngọc lục bảo II
16. 835,209 Bạch Kim I
17. 827,571 -
18. 780,171 -
19. 767,598 Bạch Kim III
20. 767,164 ngọc lục bảo IV
21. 754,462 -
22. 748,676 Bạch Kim I
23. 731,349 ngọc lục bảo IV
24. 725,905 -
25. 721,364 -
26. 709,448 -
27. 694,895 -
28. 686,180 Bạch Kim IV
29. 683,431 ngọc lục bảo IV
30. 677,224 ngọc lục bảo I
31. 672,549 Bạch Kim IV
32. 670,101 ngọc lục bảo I
33. 669,145 -
34. 651,306 Vàng IV
35. 650,679 ngọc lục bảo IV
36. 646,102 -
37. 644,042 ngọc lục bảo III
38. 640,035 -
39. 639,935 Kim Cương III
40. 634,440 ngọc lục bảo II
41. 632,994 -
42. 630,762 -
43. 622,653 Kim Cương IV
44. 619,417 -
45. 611,081 Bạch Kim II
46. 600,431 -
47. 593,548 Bạc I
48. 586,805 -
49. 582,025 Vàng IV
50. 575,913 Kim Cương II
51. 538,052 Vàng IV
52. 536,097 -
53. 534,993 -
54. 526,987 -
55. 523,617 ngọc lục bảo III
56. 522,973 Đại Cao Thủ
57. 522,929 -
58. 515,295 Vàng I
59. 513,806 Bạc I
60. 511,329 ngọc lục bảo I
61. 505,260 -
62. 497,887 -
63. 496,240 ngọc lục bảo II
64. 491,497 Kim Cương I
65. 486,927 -
66. 486,735 Vàng IV
67. 486,675 Vàng III
68. 485,456 Bạc II
69. 480,379 Bạc IV
70. 474,108 ngọc lục bảo I
71. 467,120 Kim Cương III
72. 464,817 Vàng IV
73. 462,405 ngọc lục bảo IV
74. 461,396 Vàng IV
75. 455,510 ngọc lục bảo III
76. 449,521 -
77. 440,607 Kim Cương IV
78. 436,209 ngọc lục bảo IV
79. 435,694 ngọc lục bảo III
80. 434,664 -
81. 434,645 Bạch Kim IV
82. 434,642 Vàng II
83. 434,161 ngọc lục bảo IV
84. 431,627 -
85. 431,593 Cao Thủ
86. 430,025 -
87. 429,523 -
88. 428,253 -
89. 425,723 -
90. 422,546 Bạc IV
91. 422,243 ngọc lục bảo IV
92. 415,728 -
93. 406,939 -
94. 403,711 Bạch Kim I
95. 402,773 ngọc lục bảo IV
96. 402,759 -
97. 401,576 -
98. 401,286 -
99. 395,655 Bạch Kim II
100. 393,357 -