Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,255,914 ngọc lục bảo III
2. 3,870,605 ngọc lục bảo III
3. 3,059,656 ngọc lục bảo II
4. 2,519,360 Đồng II
5. 2,262,128 -
6. 2,031,826 ngọc lục bảo III
7. 1,821,181 -
8. 1,806,892 Bạc IV
9. 1,644,640 Bạc I
10. 1,626,423 Cao Thủ
11. 1,618,957 Vàng IV
12. 1,607,146 -
13. 1,579,590 Vàng IV
14. 1,543,414 ngọc lục bảo IV
15. 1,511,745 ngọc lục bảo III
16. 1,491,225 -
17. 1,480,467 -
18. 1,469,595 ngọc lục bảo IV
19. 1,420,906 ngọc lục bảo IV
20. 1,381,070 ngọc lục bảo I
21. 1,375,233 -
22. 1,367,023 Vàng IV
23. 1,261,125 -
24. 1,226,136 Kim Cương IV
25. 1,176,784 Bạch Kim II
26. 1,174,016 -
27. 1,144,940 Bạc III
28. 1,113,385 Vàng III
29. 1,112,655 Vàng II
30. 1,103,410 Bạc III
31. 1,101,925 ngọc lục bảo IV
32. 1,094,299 -
33. 1,090,413 Bạch Kim I
34. 1,082,545 Bạch Kim IV
35. 1,057,011 Đồng II
36. 1,045,752 Bạc IV
37. 1,043,668 Vàng IV
38. 1,010,253 -
39. 1,003,905 Bạch Kim IV
40. 999,915 Bạch Kim IV
41. 996,044 -
42. 980,340 -
43. 979,831 Bạch Kim II
44. 975,945 Bạc IV
45. 974,742 ngọc lục bảo IV
46. 971,775 Kim Cương IV
47. 968,530 Sắt II
48. 941,048 Bạc III
49. 925,810 Kim Cương IV
50. 923,105 Đồng III
51. 913,687 Bạc III
52. 913,094 -
53. 911,236 Vàng IV
54. 910,322 -
55. 890,599 Bạch Kim IV
56. 889,952 -
57. 889,865 ngọc lục bảo III
58. 889,548 Vàng IV
59. 881,334 ngọc lục bảo IV
60. 875,602 Bạc III
61. 872,063 Đồng IV
62. 853,040 ngọc lục bảo IV
63. 852,762 Kim Cương IV
64. 839,952 -
65. 822,873 Bạc IV
66. 813,495 -
67. 811,673 Đồng II
68. 811,412 Bạch Kim II
69. 809,407 -
70. 792,973 -
71. 792,116 Bạc II
72. 790,824 -
73. 774,151 -
74. 767,080 ngọc lục bảo III
75. 765,843 Bạc III
76. 762,986 Kim Cương IV
77. 749,717 -
78. 743,599 Kim Cương IV
79. 743,096 Vàng IV
80. 732,667 ngọc lục bảo III
81. 732,279 Cao Thủ
82. 730,410 -
83. 729,572 ngọc lục bảo IV
84. 727,079 Sắt I
85. 723,111 Vàng I
86. 717,975 Vàng III
87. 714,968 -
88. 713,138 Kim Cương IV
89. 712,113 -
90. 704,837 -
91. 702,919 Kim Cương IV
92. 698,740 ngọc lục bảo IV
93. 694,561 -
94. 694,321 ngọc lục bảo IV
95. 693,845 -
96. 691,636 -
97. 687,574 Bạc II
98. 686,025 ngọc lục bảo II
99. 681,099 Bạch Kim IV
100. 679,892 Bạch Kim II