Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,497,706 ngọc lục bảo I
2. 4,259,827 ngọc lục bảo III
3. 2,095,543 Vàng IV
4. 2,088,694 ngọc lục bảo IV
5. 1,908,111 Vàng III
6. 1,892,716 -
7. 1,466,531 Kim Cương I
8. 1,441,726 -
9. 1,369,724 Đồng III
10. 1,322,220 -
11. 1,271,926 Bạch Kim IV
12. 1,223,760 Bạch Kim IV
13. 1,171,682 -
14. 1,162,125 -
15. 1,158,279 Bạch Kim III
16. 1,132,860 ngọc lục bảo IV
17. 1,128,916 Đồng IV
18. 1,036,534 -
19. 1,030,720 Bạc IV
20. 932,645 -
21. 926,491 ngọc lục bảo III
22. 907,247 -
23. 893,014 Bạc II
24. 889,271 Bạc II
25. 877,028 Đồng II
26. 856,364 Bạch Kim II
27. 851,446 Bạch Kim III
28. 845,211 -
29. 839,779 ngọc lục bảo IV
30. 824,957 Vàng II
31. 811,307 Bạc IV
32. 810,727 Bạch Kim IV
33. 807,647 Đồng III
34. 785,585 Vàng I
35. 779,304 Vàng II
36. 778,627 Bạch Kim IV
37. 732,595 -
38. 732,326 Bạch Kim I
39. 714,758 -
40. 712,453 Bạch Kim IV
41. 696,498 Bạc IV
42. 692,949 Đồng II
43. 691,859 Sắt II
44. 689,392 -
45. 685,355 Bạc III
46. 681,130 Kim Cương II
47. 678,879 Kim Cương IV
48. 665,496 Bạc III
49. 661,372 Vàng IV
50. 659,028 ngọc lục bảo IV
51. 654,601 -
52. 654,458 Bạc IV
53. 651,359 -
54. 649,975 Kim Cương IV
55. 640,534 ngọc lục bảo IV
56. 633,647 -
57. 633,424 Sắt II
58. 630,065 Bạch Kim IV
59. 619,185 -
60. 615,042 ngọc lục bảo IV
61. 605,967 ngọc lục bảo IV
62. 605,517 Bạch Kim III
63. 603,912 Bạch Kim III
64. 599,095 -
65. 589,484 ngọc lục bảo I
66. 580,356 Vàng IV
67. 578,724 Vàng IV
68. 577,850 Kim Cương II
69. 573,925 Bạch Kim I
70. 573,710 ngọc lục bảo II
71. 571,069 ngọc lục bảo III
72. 570,777 Đại Cao Thủ
73. 564,083 -
74. 563,603 Kim Cương III
75. 557,266 -
76. 556,468 ngọc lục bảo IV
77. 556,249 Vàng II
78. 555,258 -
79. 553,794 ngọc lục bảo II
80. 553,119 Đồng II
81. 552,627 -
82. 552,409 ngọc lục bảo IV
83. 545,996 Vàng III
84. 541,094 Bạch Kim IV
85. 540,332 -
86. 530,613 Bạch Kim III
87. 530,458 -
88. 528,766 -
89. 527,241 ngọc lục bảo IV
90. 527,000 Kim Cương IV
91. 522,493 -
92. 518,479 -
93. 510,828 -
94. 508,296 -
95. 505,892 Bạc II
96. 504,891 Bạch Kim IV
97. 504,622 Sắt III
98. 502,473 ngọc lục bảo IV
99. 499,403 -
100. 493,273 ngọc lục bảo IV