Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,851,265 Kim Cương IV
2. 2,028,711 Cao Thủ
3. 1,705,376 ngọc lục bảo IV
4. 1,541,685 Kim Cương II
5. 1,470,388 Đồng III
6. 1,403,873 Bạc I
7. 1,337,607 Cao Thủ
8. 1,263,333 ngọc lục bảo III
9. 1,160,181 -
10. 1,024,294 ngọc lục bảo IV
11. 963,529 -
12. 893,221 Vàng III
13. 861,648 ngọc lục bảo IV
14. 826,534 Đồng I
15. 817,212 -
16. 778,337 -
17. 755,559 Bạch Kim IV
18. 750,122 Đồng I
19. 712,999 Cao Thủ
20. 711,825 Bạch Kim III
21. 692,663 -
22. 686,768 Kim Cương IV
23. 683,243 -
24. 680,498 -
25. 675,802 Bạch Kim IV
26. 667,068 Sắt II
27. 659,470 Kim Cương IV
28. 653,336 -
29. 646,901 -
30. 644,512 -
31. 631,729 Sắt II
32. 627,886 -
33. 627,531 ngọc lục bảo IV
34. 617,097 ngọc lục bảo I
35. 613,942 Bạch Kim III
36. 608,767 -
37. 600,658 ngọc lục bảo I
38. 599,937 -
39. 595,660 -
40. 592,934 -
41. 592,934 -
42. 590,656 Kim Cương IV
43. 590,361 -
44. 585,525 -
45. 580,753 -
46. 574,962 ngọc lục bảo IV
47. 567,185 -
48. 566,327 -
49. 565,596 -
50. 554,849 -
51. 554,370 Kim Cương II
52. 548,767 -
53. 543,821 -
54. 543,768 -
55. 537,741 -
56. 533,091 Vàng II
57. 532,588 Cao Thủ
58. 532,253 -
59. 523,854 ngọc lục bảo III
60. 520,825 Đồng I
61. 517,655 Vàng I
62. 516,611 Vàng IV
63. 514,526 ngọc lục bảo IV
64. 503,959 -
65. 502,982 -
66. 501,614 ngọc lục bảo I
67. 501,442 Bạch Kim IV
68. 497,704 -
69. 496,761 Kim Cương IV
70. 495,524 ngọc lục bảo I
71. 494,608 -
72. 487,752 -
73. 487,559 Bạc IV
74. 487,233 Bạc III
75. 487,047 Bạch Kim II
76. 485,323 -
77. 481,647 -
78. 481,555 -
79. 478,953 Đồng II
80. 477,982 -
81. 477,215 -
82. 476,637 ngọc lục bảo II
83. 476,601 -
84. 474,841 ngọc lục bảo IV
85. 471,220 -
86. 468,261 Vàng IV
87. 466,913 Kim Cương IV
88. 465,245 -
89. 463,814 -
90. 462,967 ngọc lục bảo IV
91. 458,049 ngọc lục bảo II
92. 452,411 Bạch Kim IV
93. 452,286 ngọc lục bảo IV
94. 451,262 Vàng IV
95. 449,180 Vàng IV
96. 446,063 Kim Cương I
97. 445,336 -
98. 445,306 Bạc II
99. 442,811 -
100. 442,419 -