Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,685,093 Kim Cương III
2. 2,750,582 Kim Cương IV
3. 1,859,100 ngọc lục bảo IV
4. 1,792,005 Vàng II
5. 1,764,770 Vàng IV
6. 1,745,154 -
7. 1,593,043 ngọc lục bảo I
8. 1,422,071 -
9. 1,418,843 ngọc lục bảo III
10. 1,310,745 Bạch Kim I
11. 1,304,021 Cao Thủ
12. 1,133,956 Bạc I
13. 1,130,155 ngọc lục bảo III
14. 1,113,154 ngọc lục bảo III
15. 1,105,705 Bạch Kim I
16. 1,104,225 Bạch Kim IV
17. 1,094,669 -
18. 1,092,412 -
19. 1,067,329 -
20. 1,063,095 Bạc II
21. 1,061,800 -
22. 1,051,097 ngọc lục bảo II
23. 1,002,729 -
24. 990,863 Kim Cương IV
25. 953,068 ngọc lục bảo IV
26. 945,451 Đồng I
27. 907,265 -
28. 898,887 Bạc II
29. 894,823 ngọc lục bảo I
30. 891,787 ngọc lục bảo IV
31. 882,682 Bạc IV
32. 880,776 Vàng I
33. 867,507 Vàng III
34. 846,680 Bạch Kim IV
35. 827,182 Kim Cương IV
36. 823,677 Vàng IV
37. 806,297 ngọc lục bảo III
38. 800,610 Bạch Kim III
39. 799,495 -
40. 775,419 Bạc IV
41. 763,345 ngọc lục bảo I
42. 753,771 -
43. 752,356 Bạc III
44. 735,921 Bạc II
45. 731,881 -
46. 731,085 Vàng I
47. 728,793 Bạch Kim II
48. 728,355 Đồng I
49. 700,742 -
50. 699,703 Vàng III
51. 677,603 Kim Cương II
52. 673,107 ngọc lục bảo I
53. 651,514 Bạc III
54. 644,102 -
55. 643,107 -
56. 640,016 Bạc IV
57. 635,305 Bạch Kim III
58. 627,299 -
59. 619,590 Bạch Kim III
60. 617,782 ngọc lục bảo IV
61. 616,276 Kim Cương II
62. 611,687 Kim Cương IV
63. 596,939 ngọc lục bảo IV
64. 592,924 -
65. 592,879 Vàng III
66. 589,052 -
67. 586,049 Bạch Kim IV
68. 581,665 -
69. 574,019 Đồng I
70. 570,208 Bạc IV
71. 567,173 -
72. 564,520 -
73. 562,639 Vàng IV
74. 558,810 Vàng IV
75. 548,063 -
76. 547,923 ngọc lục bảo IV
77. 547,902 -
78. 547,814 -
79. 547,810 -
80. 535,232 -
81. 531,674 Vàng III
82. 530,765 ngọc lục bảo I
83. 530,179 -
84. 529,629 ngọc lục bảo I
85. 527,320 -
86. 525,307 Bạc IV
87. 519,406 Bạch Kim I
88. 519,330 -
89. 508,993 -
90. 508,584 -
91. 506,114 Bạc II
92. 505,652 Vàng II
93. 502,871 ngọc lục bảo I
94. 502,365 ngọc lục bảo III
95. 500,063 -
96. 495,142 Vàng II
97. 493,829 -
98. 493,686 Kim Cương IV
99. 488,242 Vàng IV
100. 487,503 -