Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,414,741 -
2. 2,768,465 -
3. 2,051,302 Đồng II
4. 1,970,579 -
5. 1,755,855 Kim Cương I
6. 1,654,441 -
7. 1,557,939 ngọc lục bảo III
8. 1,470,176 Kim Cương II
9. 1,419,942 Vàng IV
10. 1,369,618 -
11. 1,146,580 -
12. 1,095,090 -
13. 1,051,282 -
14. 933,264 Bạc II
15. 884,491 Bạch Kim I
16. 877,014 ngọc lục bảo I
17. 825,745 Bạch Kim II
18. 814,695 Vàng III
19. 795,226 ngọc lục bảo III
20. 782,920 Vàng IV
21. 768,026 Cao Thủ
22. 762,098 -
23. 755,226 ngọc lục bảo III
24. 754,958 ngọc lục bảo II
25. 750,351 ngọc lục bảo II
26. 741,725 -
27. 680,861 ngọc lục bảo III
28. 679,676 Vàng I
29. 679,430 Bạc III
30. 676,146 -
31. 663,260 ngọc lục bảo IV
32. 659,296 -
33. 650,512 -
34. 626,251 Kim Cương I
35. 609,590 -
36. 607,934 Đồng I
37. 585,944 -
38. 585,369 -
39. 580,761 Vàng IV
40. 574,193 ngọc lục bảo IV
41. 568,013 Đại Cao Thủ
42. 553,650 Đồng III
43. 551,381 -
44. 545,287 -
45. 543,333 ngọc lục bảo I
46. 541,392 -
47. 531,684 ngọc lục bảo IV
48. 523,646 Kim Cương III
49. 519,824 ngọc lục bảo I
50. 516,928 Vàng I
51. 509,697 ngọc lục bảo III
52. 509,229 -
53. 480,616 ngọc lục bảo I
54. 468,113 -
55. 460,101 Đồng II
56. 454,648 Bạch Kim IV
57. 447,069 Vàng III
58. 434,478 Vàng III
59. 434,226 -
60. 433,261 ngọc lục bảo II
61. 428,722 Đồng II
62. 423,660 -
63. 411,572 -
64. 409,535 -
65. 404,806 Đồng IV
66. 403,299 ngọc lục bảo III
67. 403,109 Đồng IV
68. 395,949 -
69. 395,788 Bạc III
70. 393,961 Bạch Kim II
71. 389,376 Bạch Kim I
72. 386,190 -
73. 384,789 Kim Cương IV
74. 379,237 Bạc IV
75. 379,204 Vàng III
76. 375,924 Đồng II
77. 375,824 Bạch Kim I
78. 370,664 Kim Cương II
79. 367,225 Kim Cương I
80. 367,034 Bạc III
81. 363,530 -
82. 358,433 -
83. 358,352 ngọc lục bảo III
84. 354,861 ngọc lục bảo I
85. 354,423 Bạch Kim II
86. 353,662 -
87. 351,844 -
88. 345,723 -
89. 345,565 Bạch Kim II
90. 343,885 Vàng I
91. 338,589 -
92. 337,657 Bạc I
93. 337,402 -
94. 335,074 Bạc I
95. 331,286 -
96. 330,125 ngọc lục bảo I
97. 326,778 -
98. 326,508 -
99. 324,700 -
100. 319,227 -