Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,378,995 Kim Cương I
2. 3,112,532 Cao Thủ
3. 2,384,777 -
4. 2,137,855 Kim Cương IV
5. 1,937,243 -
6. 1,868,793 -
7. 1,841,453 ngọc lục bảo IV
8. 1,644,027 Vàng III
9. 1,616,223 -
10. 1,497,855 ngọc lục bảo III
11. 1,409,614 Bạch Kim IV
12. 1,383,383 Vàng III
13. 1,380,589 ngọc lục bảo I
14. 1,328,284 ngọc lục bảo III
15. 1,311,564 ngọc lục bảo IV
16. 1,309,126 Bạch Kim II
17. 1,289,903 -
18. 1,275,813 Bạc IV
19. 1,254,193 ngọc lục bảo II
20. 1,242,184 ngọc lục bảo I
21. 1,226,232 Bạc I
22. 1,208,438 Đồng III
23. 1,204,820 Bạch Kim III
24. 1,202,037 Đồng I
25. 1,194,025 Cao Thủ
26. 1,164,984 Vàng IV
27. 1,158,867 Vàng IV
28. 1,135,097 Vàng II
29. 1,083,885 ngọc lục bảo IV
30. 1,072,614 Đồng III
31. 1,067,937 Vàng I
32. 1,065,794 -
33. 1,053,506 Kim Cương III
34. 1,052,722 Vàng III
35. 1,046,663 ngọc lục bảo IV
36. 1,044,579 ngọc lục bảo IV
37. 1,040,285 -
38. 1,038,054 Vàng II
39. 1,015,743 Bạc IV
40. 1,013,692 -
41. 1,013,562 Vàng I
42. 1,010,991 -
43. 999,620 ngọc lục bảo III
44. 991,008 Kim Cương III
45. 989,531 -
46. 983,276 Vàng I
47. 979,555 Bạch Kim IV
48. 961,357 Kim Cương I
49. 948,961 ngọc lục bảo IV
50. 942,946 Bạch Kim IV
51. 942,415 -
52. 942,070 -
53. 941,039 Vàng I
54. 935,858 -
55. 935,360 ngọc lục bảo IV
56. 926,943 -
57. 923,270 -
58. 916,534 Vàng III
59. 904,319 -
60. 902,117 Bạc III
61. 893,737 ngọc lục bảo I
62. 893,165 Bạch Kim IV
63. 892,279 -
64. 876,271 Bạch Kim II
65. 857,073 -
66. 854,430 Bạch Kim IV
67. 848,434 Đồng II
68. 841,338 -
69. 839,879 ngọc lục bảo I
70. 831,718 ngọc lục bảo I
71. 826,758 Bạch Kim IV
72. 824,812 ngọc lục bảo IV
73. 813,105 Bạc IV
74. 807,260 Bạc I
75. 800,210 -
76. 799,156 -
77. 795,322 Bạch Kim II
78. 788,912 Bạch Kim I
79. 782,347 -
80. 775,150 Kim Cương III
81. 769,102 Bạch Kim I
82. 764,107 Bạch Kim II
83. 762,899 Bạc II
84. 762,655 -
85. 761,791 ngọc lục bảo IV
86. 758,460 Bạch Kim III
87. 757,991 Đồng III
88. 756,409 Vàng IV
89. 750,208 Bạch Kim III
90. 744,663 Kim Cương II
91. 734,764 Đồng I
92. 732,646 -
93. 732,173 Bạch Kim IV
94. 698,889 Đồng II
95. 695,062 ngọc lục bảo IV
96. 687,374 ngọc lục bảo II
97. 686,187 ngọc lục bảo III
98. 683,013 Bạch Kim II
99. 682,932 Bạc II
100. 682,099 -