Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,894,543 ngọc lục bảo II
2. 3,053,169 -
3. 2,645,032 -
4. 2,545,389 Bạch Kim IV
5. 2,215,526 Kim Cương I
6. 2,040,556 ngọc lục bảo II
7. 2,011,580 ngọc lục bảo IV
8. 1,888,946 Bạch Kim I
9. 1,843,336 ngọc lục bảo I
10. 1,832,548 Kim Cương IV
11. 1,809,648 Kim Cương I
12. 1,770,502 Cao Thủ
13. 1,747,659 -
14. 1,673,696 Bạch Kim II
15. 1,665,745 ngọc lục bảo III
16. 1,634,469 Bạch Kim III
17. 1,627,754 ngọc lục bảo III
18. 1,610,306 -
19. 1,607,776 ngọc lục bảo IV
20. 1,513,805 Vàng IV
21. 1,342,402 ngọc lục bảo II
22. 1,315,633 Vàng III
23. 1,257,144 ngọc lục bảo IV
24. 1,253,369 ngọc lục bảo II
25. 1,227,130 Vàng III
26. 1,178,937 ngọc lục bảo I
27. 1,170,371 ngọc lục bảo I
28. 1,153,649 -
29. 1,150,046 Bạch Kim IV
30. 1,093,356 Bạc IV
31. 1,089,548 ngọc lục bảo I
32. 1,084,989 ngọc lục bảo IV
33. 1,076,674 ngọc lục bảo IV
34. 1,069,899 Kim Cương I
35. 1,033,631 ngọc lục bảo II
36. 1,023,379 Vàng IV
37. 1,000,051 Kim Cương I
38. 985,703 -
39. 951,805 ngọc lục bảo IV
40. 948,892 ngọc lục bảo II
41. 937,009 Vàng IV
42. 936,589 -
43. 906,348 Kim Cương IV
44. 899,997 -
45. 893,308 Kim Cương IV
46. 889,017 Vàng IV
47. 887,804 -
48. 884,907 -
49. 870,765 ngọc lục bảo III
50. 859,329 Vàng II
51. 859,117 -
52. 848,756 Kim Cương IV
53. 812,712 Bạch Kim IV
54. 809,644 -
55. 805,902 ngọc lục bảo III
56. 801,563 -
57. 801,322 Bạch Kim IV
58. 785,547 ngọc lục bảo III
59. 784,192 Bạch Kim III
60. 779,408 Bạc II
61. 775,467 Thách Đấu
62. 763,268 Bạch Kim I
63. 757,144 ngọc lục bảo I
64. 752,554 Bạch Kim II
65. 752,284 -
66. 745,726 ngọc lục bảo I
67. 742,346 Bạch Kim III
68. 742,077 -
69. 740,738 Kim Cương IV
70. 736,831 ngọc lục bảo I
71. 736,634 Kim Cương IV
72. 734,409 Bạch Kim IV
73. 721,497 Đồng I
74. 720,461 Vàng IV
75. 713,418 Đồng IV
76. 709,215 ngọc lục bảo I
77. 701,656 Bạch Kim II
78. 698,997 -
79. 696,192 Vàng I
80. 695,419 ngọc lục bảo III
81. 688,916 -
82. 684,270 Bạch Kim III
83. 683,232 Vàng II
84. 683,086 -
85. 680,471 Bạch Kim II
86. 679,005 Vàng IV
87. 677,061 Đồng II
88. 663,923 Bạch Kim IV
89. 657,918 -
90. 656,987 ngọc lục bảo IV
91. 653,997 Bạch Kim III
92. 653,823 Kim Cương IV
93. 650,489 Đồng III
94. 650,258 Vàng I
95. 644,267 Bạch Kim IV
96. 641,413 ngọc lục bảo I
97. 640,878 -
98. 640,132 -
99. 637,010 ngọc lục bảo III
100. 628,686 Bạc II