Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,364,627 ngọc lục bảo I
2. 4,110,030 -
3. 3,949,903 ngọc lục bảo I
4. 3,927,333 Kim Cương IV
5. 3,900,363 Bạc IV
6. 3,466,676 Cao Thủ
7. 3,458,835 -
8. 2,783,051 Kim Cương III
9. 2,774,184 -
10. 2,764,669 Kim Cương III
11. 2,730,028 Bạch Kim II
12. 2,633,231 -
13. 2,579,650 ngọc lục bảo III
14. 2,556,752 ngọc lục bảo II
15. 2,547,809 Kim Cương I
16. 2,505,729 Kim Cương I
17. 2,499,909 Bạch Kim I
18. 2,465,716 Kim Cương IV
19. 2,346,897 Kim Cương III
20. 2,343,459 Cao Thủ
21. 2,333,279 -
22. 2,317,179 -
23. 2,312,796 -
24. 2,284,814 Kim Cương IV
25. 2,240,611 Cao Thủ
26. 2,234,493 -
27. 2,225,520 Kim Cương IV
28. 2,218,377 ngọc lục bảo II
29. 2,215,607 Cao Thủ
30. 2,200,141 ngọc lục bảo I
31. 2,188,599 ngọc lục bảo II
32. 2,152,365 Cao Thủ
33. 2,146,109 Kim Cương II
34. 2,123,660 Cao Thủ
35. 2,120,111 Bạch Kim IV
36. 2,118,808 -
37. 2,106,958 -
38. 2,083,273 ngọc lục bảo I
39. 2,074,235 ngọc lục bảo I
40. 2,065,628 Kim Cương IV
41. 2,048,813 Kim Cương IV
42. 2,048,671 Bạch Kim II
43. 2,019,890 Vàng III
44. 2,005,415 -
45. 1,996,506 ngọc lục bảo III
46. 1,995,314 ngọc lục bảo I
47. 1,969,310 -
48. 1,968,991 Cao Thủ
49. 1,957,353 Bạc I
50. 1,926,864 Bạch Kim IV
51. 1,924,106 Kim Cương I
52. 1,922,715 ngọc lục bảo III
53. 1,901,077 -
54. 1,900,418 Kim Cương IV
55. 1,900,237 Kim Cương I
56. 1,860,669 -
57. 1,843,076 -
58. 1,833,357 -
59. 1,832,549 Bạch Kim III
60. 1,831,514 -
61. 1,828,576 -
62. 1,827,938 -
63. 1,826,823 ngọc lục bảo III
64. 1,817,666 Cao Thủ
65. 1,815,801 -
66. 1,799,830 -
67. 1,799,686 Vàng I
68. 1,796,146 -
69. 1,791,634 Bạch Kim IV
70. 1,789,954 ngọc lục bảo III
71. 1,786,526 ngọc lục bảo I
72. 1,784,794 Kim Cương III
73. 1,766,398 Bạch Kim I
74. 1,764,242 Kim Cương III
75. 1,760,140 ngọc lục bảo III
76. 1,759,920 Kim Cương IV
77. 1,749,365 Bạch Kim II
78. 1,749,172 ngọc lục bảo II
79. 1,749,075 -
80. 1,735,888 -
81. 1,733,430 -
82. 1,730,828 -
83. 1,727,087 -
84. 1,723,533 ngọc lục bảo I
85. 1,720,474 -
86. 1,701,161 -
87. 1,700,468 ngọc lục bảo II
88. 1,698,013 ngọc lục bảo IV
89. 1,691,944 Kim Cương IV
90. 1,680,173 -
91. 1,675,222 ngọc lục bảo II
92. 1,672,763 Kim Cương I
93. 1,672,317 Kim Cương I
94. 1,666,621 ngọc lục bảo I
95. 1,666,421 Kim Cương I
96. 1,662,992 -
97. 1,662,554 Bạch Kim II
98. 1,658,770 Kim Cương IV
99. 1,646,764 ngọc lục bảo I
100. 1,640,426 Vàng III