Rengar

Người chơi Rengar xuất sắc nhất NA

Người chơi Rengar xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
eto#Stk
eto#Stk
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.6% 9.9 /
5.1 /
5.8
182
2.
Matthew#Biov2
Matthew#Biov2
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.2% 9.3 /
4.5 /
7.1
56
3.
Khan#NA1
Khan#NA1
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.7% 9.6 /
5.1 /
6.0
106
4.
DM FOR ELOBOOST1#ELO
DM FOR ELOBOOST1#ELO
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 10.8 /
4.1 /
6.8
65
5.
008#8880
008#8880
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 10.6 /
4.9 /
6.1
87
6.
ThrillOfTheInt#NA1
ThrillOfTheInt#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 11.3 /
6.1 /
6.3
57
7.
rege#4124
rege#4124
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.5 /
4.4 /
7.0
102
8.
mig15cherry#0000
mig15cherry#0000
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 69.1% 9.3 /
4.7 /
5.5
94
9.
Why so seriØus#smile
Why so seriØus#smile
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.2 /
5.6 /
5.7
59
10.
EATINGDOGEYUMYUM#TASTY
EATINGDOGEYUMYUM#TASTY
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 10.9 /
4.4 /
6.4
57
11.
Panthera#1v9
Panthera#1v9
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 10.9 /
5.7 /
6.5
77
12.
love gophers#sphia
love gophers#sphia
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.8 /
6.0 /
7.5
52
13.
ChrisPG#God
ChrisPG#God
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 8.7 /
6.2 /
7.1
76
14.
BREATHE#VOLT
BREATHE#VOLT
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 10.9 /
7.2 /
6.9
70
15.
EndHeterosexuals#DIE
EndHeterosexuals#DIE
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.4 /
4.9 /
7.6
50
16.
Prince Hube#NA1
Prince Hube#NA1
NA (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 85.5% 10.6 /
3.4 /
5.9
55
17.
Fear#NA1
Fear#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 10.8 /
6.1 /
6.2
96
18.
espresso#961
espresso#961
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.1% 9.8 /
5.7 /
6.6
59
19.
Blatañt#NA1
Blatañt#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 9.0 /
5.9 /
6.4
55
20.
CallMeXiled#NA1
CallMeXiled#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 11.3 /
7.7 /
6.4
88
21.
Too Insane#NA1
Too Insane#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 9.5 /
7.5 /
7.8
196
22.
sunnnyy#01111
sunnnyy#01111
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 9.1 /
4.5 /
5.3
90
23.
CodyWasTiny#NA1
CodyWasTiny#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 9.9 /
6.3 /
6.6
177
24.
MINECRAFTDOG#FLUFF
MINECRAFTDOG#FLUFF
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 9.1 /
4.6 /
5.8
153
25.
NOTILTFULLMUTE#1v9
NOTILTFULLMUTE#1v9
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 10.4 /
4.8 /
5.5
159
26.
Graphalo#ZZZZZ
Graphalo#ZZZZZ
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 9.8 /
8.0 /
7.8
59
27.
Kuimi#NA1
Kuimi#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.4 /
4.8 /
6.4
52
28.
DADDYS PRINCESS#DDLG
DADDYS PRINCESS#DDLG
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 10.9 /
7.7 /
7.2
69
29.
eric#pee
eric#pee
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 9.2 /
4.7 /
7.2
149
30.
Skanderbeg#00000
Skanderbeg#00000
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 10.0 /
5.5 /
5.2
137
31.
ScrubNoob#NA1
ScrubNoob#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 9.7 /
5.5 /
5.9
225
32.
high ego low elo#1340
high ego low elo#1340
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 7.9 /
6.6 /
6.0
104
33.
Fool#1228
Fool#1228
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.9 /
4.5 /
5.9
160
34.
Yoshi#NA1
Yoshi#NA1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 59.4% 7.5 /
6.5 /
7.7
160
35.
Hugme#IRL
Hugme#IRL
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.9 /
5.1 /
6.1
172
36.
Istalrí#Fire
Istalrí#Fire
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.6 /
6.2 /
6.6
270
37.
Katagari#NA1
Katagari#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 10.0 /
6.3 /
5.7
308
38.
DELETEDELETE#DLTE
DELETEDELETE#DLTE
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 9.0 /
5.6 /
5.8
220
39.
chillcel#chill
chillcel#chill
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 8.1 /
5.8 /
7.5
157
40.
Focus#heyge
Focus#heyge
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 9.2 /
6.0 /
6.7
380
41.
Catirl#Surge
Catirl#Surge
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.6 /
5.1 /
7.6
61
42.
IMGONNALOSEIT#ecksd
IMGONNALOSEIT#ecksd
NA (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 78.0% 13.2 /
3.8 /
5.6
59
43.
lf newjersey gf#cat
lf newjersey gf#cat
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.0 /
5.8 /
5.9
363
44.
Dinner#NA1
Dinner#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 10.8 /
5.8 /
6.3
41
45.
forfunnotiltpls#heyyy
forfunnotiltpls#heyyy
NA (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 9.1 /
5.7 /
6.6
119
46.
Akamige#Kami
Akamige#Kami
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.3 /
7.2 /
7.3
221
47.
RouterSmiter#NA1
RouterSmiter#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.3 /
4.9 /
6.5
144
48.
SaeEleisaTeraV#NA1
SaeEleisaTeraV#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.4 /
5.7 /
6.8
49
49.
ONE TRUE KING#ssss
ONE TRUE KING#ssss
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 10.2 /
8.9 /
6.2
83
50.
White Snow#NA1
White Snow#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.5 /
4.3 /
4.5
134
51.
SuperEdgyName666#NA1
SuperEdgyName666#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 8.2 /
5.6 /
6.7
397
52.
Sovereign#VOLT
Sovereign#VOLT
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.7% 9.7 /
5.9 /
6.7
37
53.
Lion King#伦加尔
Lion King#伦加尔
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.9 /
5.3 /
5.7
351
54.
AnotherGanker#NA2
AnotherGanker#NA2
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 9.9 /
6.8 /
7.1
104
55.
Entropy#PIG
Entropy#PIG
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 8.4 /
5.1 /
5.8
336
56.
Subsist2#NA1
Subsist2#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 9.3 /
6.0 /
7.8
240
57.
Egirl Jungler#666
Egirl Jungler#666
NA (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.4% 14.8 /
5.0 /
5.7
78
58.
hackzorzzzz#NA1
hackzorzzzz#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.3 /
5.7 /
5.8
234
59.
specilgamer982#NA2
specilgamer982#NA2
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.9 /
6.0 /
5.4
88
60.
Shunþo#NA1
Shunþo#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.3 /
6.8 /
7.1
108
61.
gg jg gap#NA1
gg jg gap#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 7.1 /
6.0 /
5.5
139
62.
berd up#NA1
berd up#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 9.9 /
6.0 /
6.8
71
63.
Judah#NA2
Judah#NA2
NA (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.2% 9.5 /
4.4 /
5.4
57
64.
Klank Thompson#BRICK
Klank Thompson#BRICK
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.8 /
6.1 /
5.7
39
65.
QDaMurk#NA1
QDaMurk#NA1
NA (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.8% 8.8 /
5.3 /
6.2
71
66.
Ejsner#rengo
Ejsner#rengo
NA (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 87.8% 18.6 /
5.0 /
5.5
74
67.
Rengar N Bush#NA1
Rengar N Bush#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.7 /
6.6 /
6.6
298
68.
Murasame#1111
Murasame#1111
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 9.0 /
4.2 /
5.9
103
69.
RareChubber#NA1
RareChubber#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 8.4 /
6.2 /
7.2
239
70.
Aeon Crystal#Tipsy
Aeon Crystal#Tipsy
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 8.1 /
5.1 /
7.5
50
71.
ironface#NA1
ironface#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.1 /
4.9 /
6.6
348
72.
Omega#NA11
Omega#NA11
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.8% 7.3 /
6.1 /
7.4
217
73.
Ç 9#NA1
Ç 9#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.0 /
6.4 /
7.0
422
74.
DdC ThanatoZ#NA1
DdC ThanatoZ#NA1
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.2% 12.1 /
7.8 /
7.1
58
75.
TRAPQUEEN2004#5525
TRAPQUEEN2004#5525
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.5 /
5.2 /
6.6
129
76.
Never Daps#0044
Never Daps#0044
NA (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 11.2 /
6.1 /
6.9
40
77.
chasing my highs#0420
chasing my highs#0420
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 9.6 /
7.1 /
6.4
144
78.
khasar#NA1
khasar#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.1 /
5.7 /
4.8
71
79.
ego aside#NA1
ego aside#NA1
NA (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.5% 7.7 /
4.8 /
6.8
76
80.
im risk#NA1
im risk#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 9.2 /
7.3 /
8.2
98
81.
EasyCompany#NA1
EasyCompany#NA1
NA (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 79.2% 13.4 /
3.4 /
4.9
48
82.
Azestöraphek#Alvis
Azestöraphek#Alvis
NA (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.8% 11.7 /
4.6 /
6.8
48
83.
Regicide#00001
Regicide#00001
NA (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 10.4 /
4.8 /
7.3
63
84.
Rétsuga#NA1
Rétsuga#NA1
NA (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.3% 8.5 /
7.2 /
7.0
53
85.
NerffAdderall#NA1
NerffAdderall#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.6 /
5.2 /
5.3
97
86.
Schàdenfreude#NA1
Schàdenfreude#NA1
NA (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.6% 9.5 /
5.5 /
7.7
137
87.
drc#2004
drc#2004
NA (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.7% 7.3 /
4.3 /
6.5
201
88.
Doctor#2770
Doctor#2770
NA (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 10.2 /
4.8 /
6.0
48
89.
不吃上海青#狮子狗
不吃上海青#狮子狗
NA (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.1% 9.8 /
5.4 /
6.6
68
90.
바른말고운말#클로버
바른말고운말#클로버
NA (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.6% 9.5 /
5.5 /
6.7
129
91.
Rengar#3454
Rengar#3454
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.2% 8.0 /
4.8 /
6.2
85
92.
im da boss 101#NA1
im da boss 101#NA1
NA (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 9.2 /
5.6 /
6.1
48
93.
YUQIAN#CHINA
YUQIAN#CHINA
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 9.2 /
6.5 /
6.2
46
94.
Henrico#Hen
Henrico#Hen
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.0% 8.3 /
6.8 /
6.7
179
95.
MartialPoıse#NA1
MartialPoıse#NA1
NA (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 10.7 /
6.5 /
6.4
81
96.
L0xar#NA1
L0xar#NA1
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 66.7% 9.1 /
5.7 /
6.0
54
97.
小火龙#7452
小火龙#7452
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 8.5 /
5.9 /
6.0
132
98.
1nput#NA1
1nput#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.9% 7.4 /
5.3 /
6.1
136
99.
7ous#0626
7ous#0626
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.5% 8.5 /
4.8 /
6.3
86
100.
AppleTreeWarrior#NA1
AppleTreeWarrior#NA1
NA (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.3% 8.5 /
6.2 /
8.7
72