Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,206,184 Đồng IV
2. 2,955,336 ngọc lục bảo IV
3. 2,819,965 ngọc lục bảo III
4. 2,432,699 -
5. 2,193,673 Cao Thủ
6. 2,088,192 -
7. 2,019,515 Vàng I
8. 1,947,758 Cao Thủ
9. 1,911,014 Bạc IV
10. 1,839,767 Cao Thủ
11. 1,823,973 Kim Cương III
12. 1,821,847 Bạch Kim IV
13. 1,763,977 ngọc lục bảo III
14. 1,633,736 ngọc lục bảo I
15. 1,629,083 Vàng II
16. 1,576,316 ngọc lục bảo II
17. 1,552,635 ngọc lục bảo I
18. 1,535,906 ngọc lục bảo II
19. 1,526,016 -
20. 1,516,723 ngọc lục bảo III
21. 1,504,613 Bạc IV
22. 1,477,487 -
23. 1,457,978 Vàng II
24. 1,450,962 Bạch Kim II
25. 1,420,938 -
26. 1,415,478 ngọc lục bảo IV
27. 1,402,403 -
28. 1,370,347 ngọc lục bảo IV
29. 1,358,707 -
30. 1,350,405 ngọc lục bảo IV
31. 1,349,695 Kim Cương III
32. 1,329,154 Bạch Kim II
33. 1,305,443 Bạc III
34. 1,298,572 Vàng IV
35. 1,293,561 -
36. 1,278,033 ngọc lục bảo III
37. 1,270,036 Bạch Kim II
38. 1,251,569 -
39. 1,233,884 -
40. 1,212,096 -
41. 1,184,204 Bạch Kim II
42. 1,179,985 ngọc lục bảo III
43. 1,179,182 Kim Cương I
44. 1,167,805 ngọc lục bảo IV
45. 1,159,809 Kim Cương II
46. 1,158,592 Kim Cương III
47. 1,157,588 ngọc lục bảo IV
48. 1,154,725 -
49. 1,152,630 Bạch Kim II
50. 1,147,209 -
51. 1,131,916 Vàng I
52. 1,122,477 Bạch Kim III
53. 1,108,753 -
54. 1,099,634 -
55. 1,088,050 -
56. 1,077,804 Đồng II
57. 1,076,115 -
58. 1,068,161 ngọc lục bảo III
59. 1,060,892 ngọc lục bảo IV
60. 1,056,016 ngọc lục bảo II
61. 1,053,357 -
62. 1,050,739 -
63. 1,046,045 -
64. 1,038,072 -
65. 1,036,142 Kim Cương III
66. 1,034,683 ngọc lục bảo III
67. 1,034,467 ngọc lục bảo I
68. 1,026,789 ngọc lục bảo III
69. 1,025,328 Kim Cương I
70. 1,017,231 -
71. 1,016,731 Đồng IV
72. 1,014,279 Bạc II
73. 1,002,938 Bạch Kim I
74. 1,001,408 -
75. 1,000,268 Bạch Kim III
76. 993,472 -
77. 991,894 ngọc lục bảo I
78. 987,442 -
79. 974,909 ngọc lục bảo I
80. 971,059 -
81. 965,662 ngọc lục bảo IV
82. 958,254 Kim Cương I
83. 953,386 ngọc lục bảo I
84. 946,042 Kim Cương II
85. 945,465 Bạch Kim IV
86. 940,916 -
87. 940,883 Bạch Kim III
88. 934,185 -
89. 934,142 ngọc lục bảo I
90. 930,401 Bạch Kim III
91. 927,915 -
92. 926,514 Bạch Kim III
93. 923,140 Kim Cương IV
94. 919,769 -
95. 919,633 ngọc lục bảo III
96. 915,634 ngọc lục bảo IV
97. 906,496 ngọc lục bảo IV
98. 903,894 -
99. 903,878 -
100. 901,699 Vàng III