Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,301,383 Kim Cương II
2. 5,994,045 Kim Cương IV
3. 5,640,570 Cao Thủ
4. 5,276,906 Vàng IV
5. 5,057,183 Bạch Kim I
6. 5,033,860 Bạch Kim II
7. 4,915,918 Kim Cương III
8. 4,396,366 ngọc lục bảo IV
9. 4,196,805 -
10. 3,835,618 -
11. 3,686,773 -
12. 3,675,500 Bạch Kim I
13. 3,639,661 -
14. 3,594,893 Kim Cương IV
15. 3,583,785 Đại Cao Thủ
16. 3,575,475 ngọc lục bảo IV
17. 3,558,760 Bạch Kim IV
18. 3,550,261 -
19. 3,499,878 Bạch Kim II
20. 3,396,983 ngọc lục bảo IV
21. 3,315,892 Đồng II
22. 3,293,216 ngọc lục bảo II
23. 3,284,570 -
24. 3,269,504 Cao Thủ
25. 3,237,400 -
26. 3,211,585 -
27. 3,143,738 Bạch Kim III
28. 3,122,509 ngọc lục bảo IV
29. 3,119,608 ngọc lục bảo II
30. 3,092,409 Kim Cương IV
31. 3,059,003 Thách Đấu
32. 3,052,707 -
33. 2,998,667 Cao Thủ
34. 2,991,604 -
35. 2,985,879 -
36. 2,971,812 Bạch Kim I
37. 2,958,983 -
38. 2,931,122 Bạch Kim I
39. 2,929,992 Sắt III
40. 2,922,647 Kim Cương II
41. 2,915,746 Bạc II
42. 2,888,136 Bạch Kim II
43. 2,867,538 Vàng III
44. 2,855,488 Bạch Kim II
45. 2,842,573 Vàng I
46. 2,822,613 Kim Cương II
47. 2,812,868 -
48. 2,780,017 -
49. 2,737,155 ngọc lục bảo IV
50. 2,726,094 ngọc lục bảo I
51. 2,681,390 ngọc lục bảo IV
52. 2,660,771 Bạch Kim III
53. 2,631,541 Bạch Kim II
54. 2,620,367 Kim Cương IV
55. 2,611,229 Bạch Kim IV
56. 2,603,426 Kim Cương IV
57. 2,596,911 Bạch Kim IV
58. 2,595,718 ngọc lục bảo IV
59. 2,577,000 ngọc lục bảo III
60. 2,572,270 Cao Thủ
61. 2,530,656 Bạch Kim III
62. 2,510,862 -
63. 2,503,863 ngọc lục bảo II
64. 2,487,312 Bạch Kim I
65. 2,471,931 Bạch Kim I
66. 2,443,467 Bạc III
67. 2,424,861 ngọc lục bảo III
68. 2,416,294 Vàng I
69. 2,410,359 Đồng II
70. 2,388,068 ngọc lục bảo IV
71. 2,374,908 Bạch Kim III
72. 2,363,463 Vàng I
73. 2,352,356 ngọc lục bảo IV
74. 2,346,647 Bạch Kim III
75. 2,346,313 -
76. 2,338,358 -
77. 2,335,815 ngọc lục bảo IV
78. 2,328,068 ngọc lục bảo II
79. 2,322,379 ngọc lục bảo I
80. 2,306,163 -
81. 2,301,701 -
82. 2,279,437 Bạch Kim III
83. 2,274,416 ngọc lục bảo I
84. 2,269,762 ngọc lục bảo I
85. 2,268,201 ngọc lục bảo IV
86. 2,258,398 -
87. 2,251,135 Bạch Kim II
88. 2,243,134 Vàng IV
89. 2,240,696 -
90. 2,207,498 ngọc lục bảo I
91. 2,200,860 ngọc lục bảo I
92. 2,192,862 Bạch Kim II
93. 2,184,108 -
94. 2,177,923 -
95. 2,176,294 ngọc lục bảo III
96. 2,174,365 Kim Cương III
97. 2,167,892 -
98. 2,163,697 -
99. 2,156,598 Kim Cương I
100. 2,153,043 Bạc III