Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,991,340 -
2. 3,781,832 Kim Cương III
3. 3,407,202 ngọc lục bảo IV
4. 3,402,116 Kim Cương III
5. 3,100,131 ngọc lục bảo IV
6. 2,877,698 Đồng III
7. 2,779,742 ngọc lục bảo III
8. 2,568,477 Bạch Kim IV
9. 2,547,215 -
10. 2,444,213 Kim Cương I
11. 2,373,493 Bạch Kim III
12. 2,357,112 Kim Cương III
13. 2,309,231 -
14. 2,277,149 ngọc lục bảo II
15. 2,262,575 -
16. 2,247,006 Cao Thủ
17. 2,216,757 Kim Cương II
18. 2,107,609 Kim Cương II
19. 2,099,595 ngọc lục bảo IV
20. 2,086,205 ngọc lục bảo III
21. 2,073,699 Bạch Kim IV
22. 2,064,629 ngọc lục bảo IV
23. 2,000,946 ngọc lục bảo III
24. 1,998,413 Kim Cương IV
25. 1,989,822 ngọc lục bảo I
26. 1,976,564 ngọc lục bảo III
27. 1,975,412 Cao Thủ
28. 1,969,244 Kim Cương III
29. 1,957,218 Kim Cương I
30. 1,930,762 Bạch Kim I
31. 1,922,602 Bạc IV
32. 1,915,113 Kim Cương III
33. 1,903,274 Kim Cương IV
34. 1,893,733 ngọc lục bảo II
35. 1,869,797 -
36. 1,824,719 -
37. 1,807,907 Bạch Kim III
38. 1,805,016 ngọc lục bảo IV
39. 1,766,452 Bạc IV
40. 1,740,521 Đồng II
41. 1,730,994 Vàng IV
42. 1,728,242 Vàng III
43. 1,721,240 ngọc lục bảo I
44. 1,718,737 ngọc lục bảo IV
45. 1,691,407 ngọc lục bảo IV
46. 1,680,215 -
47. 1,673,732 ngọc lục bảo IV
48. 1,655,139 Kim Cương III
49. 1,636,437 ngọc lục bảo IV
50. 1,631,480 -
51. 1,624,050 Kim Cương IV
52. 1,618,739 Cao Thủ
53. 1,609,722 -
54. 1,605,752 -
55. 1,602,553 Kim Cương I
56. 1,597,285 Bạch Kim IV
57. 1,573,933 Vàng IV
58. 1,563,219 -
59. 1,557,192 Kim Cương IV
60. 1,551,907 ngọc lục bảo I
61. 1,539,639 -
62. 1,517,411 Kim Cương IV
63. 1,508,450 Bạc III
64. 1,501,835 -
65. 1,485,273 Bạch Kim I
66. 1,476,812 Bạc III
67. 1,470,390 Vàng I
68. 1,467,063 Cao Thủ
69. 1,437,148 Kim Cương I
70. 1,410,754 -
71. 1,409,707 Bạch Kim II
72. 1,407,358 -
73. 1,391,549 ngọc lục bảo III
74. 1,389,943 ngọc lục bảo III
75. 1,378,803 Vàng I
76. 1,378,786 Kim Cương III
77. 1,376,935 -
78. 1,370,053 Vàng III
79. 1,357,067 ngọc lục bảo I
80. 1,341,525 Kim Cương IV
81. 1,331,209 Kim Cương II
82. 1,320,779 Bạc III
83. 1,309,109 ngọc lục bảo I
84. 1,298,936 Kim Cương IV
85. 1,285,359 ngọc lục bảo II
86. 1,285,164 ngọc lục bảo III
87. 1,271,246 ngọc lục bảo I
88. 1,264,910 Bạc II
89. 1,263,481 Bạch Kim IV
90. 1,253,459 Bạc III
91. 1,252,896 Vàng IV
92. 1,250,080 ngọc lục bảo II
93. 1,249,190 ngọc lục bảo I
94. 1,244,441 Vàng I
95. 1,239,962 ngọc lục bảo IV
96. 1,231,019 -
97. 1,229,105 ngọc lục bảo III
98. 1,226,271 Kim Cương IV
99. 1,226,079 Kim Cương IV
100. 1,215,172 -