Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,235,709 ngọc lục bảo II
2. 2,203,016 Bạc I
3. 2,105,873 -
4. 1,893,094 Bạch Kim III
5. 1,782,564 -
6. 1,738,416 Bạch Kim III
7. 1,674,420 -
8. 1,505,268 Bạc IV
9. 1,333,878 -
10. 1,329,818 -
11. 1,322,651 ngọc lục bảo I
12. 1,296,006 Bạch Kim III
13. 1,229,998 -
14. 1,210,919 ngọc lục bảo III
15. 1,189,779 Kim Cương I
16. 1,148,322 ngọc lục bảo III
17. 1,135,915 Đại Cao Thủ
18. 1,124,991 -
19. 1,079,331 Kim Cương IV
20. 1,034,893 ngọc lục bảo IV
21. 1,030,869 ngọc lục bảo IV
22. 999,367 -
23. 963,426 Bạc III
24. 950,424 Đồng III
25. 936,988 Bạc III
26. 932,160 ngọc lục bảo II
27. 885,488 -
28. 863,934 Bạch Kim III
29. 862,509 -
30. 828,266 -
31. 817,672 Bạc III
32. 817,539 ngọc lục bảo IV
33. 793,559 ngọc lục bảo III
34. 772,789 Bạch Kim I
35. 753,892 -
36. 731,541 Kim Cương IV
37. 712,099 -
38. 706,715 -
39. 695,049 -
40. 694,152 ngọc lục bảo IV
41. 692,514 -
42. 686,524 -
43. 686,183 -
44. 676,395 ngọc lục bảo III
45. 672,634 ngọc lục bảo IV
46. 659,828 Vàng IV
47. 657,358 -
48. 635,776 Sắt II
49. 629,893 ngọc lục bảo III
50. 618,291 Đồng III
51. 590,476 -
52. 581,560 Kim Cương IV
53. 567,139 -
54. 556,952 -
55. 546,994 Kim Cương III
56. 546,356 ngọc lục bảo IV
57. 540,006 Kim Cương I
58. 537,385 -
59. 534,625 -
60. 533,880 ngọc lục bảo IV
61. 523,123 Đồng IV
62. 521,454 -
63. 516,428 -
64. 514,177 ngọc lục bảo II
65. 513,857 Bạch Kim IV
66. 512,181 -
67. 510,573 Bạc II
68. 506,206 Vàng IV
69. 506,071 -
70. 504,546 -
71. 502,772 Bạc IV
72. 497,700 Kim Cương II
73. 493,478 -
74. 482,345 -
75. 481,517 -
76. 479,790 ngọc lục bảo IV
77. 477,371 ngọc lục bảo I
78. 476,843 -
79. 476,097 -
80. 472,898 -
81. 466,434 Sắt III
82. 466,125 Bạch Kim I
83. 460,083 -
84. 456,861 Đồng II
85. 455,280 ngọc lục bảo IV
86. 439,344 Đồng IV
87. 438,270 -
88. 435,146 -
89. 434,487 Vàng II
90. 431,588 Kim Cương IV
91. 427,989 -
92. 424,250 Đồng IV
93. 419,226 ngọc lục bảo IV
94. 418,805 -
95. 409,113 ngọc lục bảo IV
96. 407,068 Vàng I
97. 405,719 -
98. 402,734 Bạc II
99. 399,493 Đồng II
100. 397,305 -