Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,961,621 -
2. 3,473,737 -
3. 2,607,793 ngọc lục bảo I
4. 2,587,876 ngọc lục bảo III
5. 2,362,507 ngọc lục bảo III
6. 2,294,889 ngọc lục bảo I
7. 2,226,715 Sắt II
8. 1,897,148 Bạch Kim IV
9. 1,879,655 ngọc lục bảo IV
10. 1,782,794 -
11. 1,540,406 Sắt I
12. 1,451,060 ngọc lục bảo II
13. 1,351,638 Kim Cương IV
14. 1,351,095 -
15. 1,333,626 -
16. 1,287,306 -
17. 1,279,444 -
18. 1,237,527 -
19. 1,223,691 -
20. 1,201,713 -
21. 1,180,997 Kim Cương IV
22. 1,143,377 -
23. 1,122,963 Đồng II
24. 1,116,162 Vàng I
25. 1,111,233 Bạch Kim III
26. 1,088,850 -
27. 1,088,508 Bạc II
28. 1,085,574 Đồng I
29. 1,078,028 -
30. 1,077,705 ngọc lục bảo IV
31. 1,062,193 -
32. 1,001,092 Vàng III
33. 996,573 Bạc I
34. 983,728 Bạc IV
35. 983,227 -
36. 942,959 -
37. 910,214 Đồng IV
38. 909,583 Vàng I
39. 902,041 -
40. 893,858 Sắt III
41. 882,340 Vàng II
42. 882,062 Sắt III
43. 880,504 Bạc II
44. 878,605 Sắt I
45. 865,085 -
46. 859,610 -
47. 852,228 -
48. 845,095 ngọc lục bảo IV
49. 837,430 -
50. 837,080 -
51. 833,066 Bạc II
52. 828,737 Sắt II
53. 825,515 Bạch Kim III
54. 822,333 -
55. 820,734 Bạc IV
56. 818,970 Sắt II
57. 802,451 -
58. 799,055 Bạc I
59. 790,567 ngọc lục bảo IV
60. 786,371 Bạc II
61. 785,896 -
62. 770,495 -
63. 769,748 Đồng IV
64. 765,189 Sắt I
65. 760,652 -
66. 752,904 ngọc lục bảo IV
67. 752,439 -
68. 748,791 Sắt II
69. 743,363 Đồng II
70. 743,288 Bạch Kim II
71. 738,021 Kim Cương IV
72. 726,152 -
73. 724,386 Đồng III
74. 710,884 -
75. 702,283 -
76. 698,811 Vàng IV
77. 692,032 -
78. 688,729 -
79. 686,163 ngọc lục bảo II
80. 684,043 Bạc IV
81. 679,509 Bạc IV
82. 674,301 ngọc lục bảo IV
83. 673,543 Bạc I
84. 673,430 Vàng IV
85. 671,368 ngọc lục bảo III
86. 667,049 -
87. 662,641 -
88. 662,555 Sắt IV
89. 659,819 -
90. 656,012 Đồng III
91. 648,294 Bạc IV
92. 648,210 ngọc lục bảo II
93. 647,003 -
94. 645,831 Vàng IV
95. 640,480 Vàng IV
96. 639,280 -
97. 629,596 Bạc I
98. 626,991 ngọc lục bảo IV
99. 624,638 Bạc II
100. 621,747 -