Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,560,565 Sắt II
2. 7,916,854 Bạch Kim III
3. 6,843,098 ngọc lục bảo I
4. 6,238,887 Sắt II
5. 6,209,023 Kim Cương IV
6. 6,060,028 Đồng I
7. 5,961,621 -
8. 5,806,107 ngọc lục bảo II
9. 5,595,549 -
10. 5,588,174 Vàng III
11. 5,519,198 ngọc lục bảo IV
12. 5,348,758 Đồng III
13. 5,219,615 ngọc lục bảo IV
14. 5,127,666 -
15. 5,090,241 -
16. 5,024,219 Kim Cương I
17. 4,963,452 Cao Thủ
18. 4,940,360 Đồng IV
19. 4,895,964 -
20. 4,879,434 -
21. 4,876,124 Kim Cương I
22. 4,819,569 ngọc lục bảo III
23. 4,813,269 Sắt I
24. 4,699,723 Bạch Kim I
25. 4,674,690 Bạch Kim I
26. 4,624,656 Vàng IV
27. 4,613,373 ngọc lục bảo III
28. 4,545,824 -
29. 4,519,708 Cao Thủ
30. 4,490,739 Kim Cương III
31. 4,439,865 Sắt IV
32. 4,320,389 Bạc I
33. 4,279,003 ngọc lục bảo III
34. 4,153,407 ngọc lục bảo IV
35. 4,137,000 -
36. 4,122,910 Vàng III
37. 4,080,059 -
38. 4,076,735 Sắt III
39. 3,998,221 -
40. 3,987,784 -
41. 3,937,729 -
42. 3,913,482 ngọc lục bảo III
43. 3,905,276 Vàng IV
44. 3,892,532 ngọc lục bảo IV
45. 3,863,124 -
46. 3,843,296 ngọc lục bảo IV
47. 3,780,722 Sắt IV
48. 3,779,905 -
49. 3,773,466 Kim Cương II
50. 3,759,990 ngọc lục bảo III
51. 3,727,601 ngọc lục bảo IV
52. 3,680,623 Kim Cương III
53. 3,673,161 ngọc lục bảo IV
54. 3,568,685 -
55. 3,540,023 Kim Cương II
56. 3,539,451 -
57. 3,534,360 Bạch Kim I
58. 3,493,343 -
59. 3,485,020 Kim Cương IV
60. 3,473,737 -
61. 3,473,385 -
62. 3,469,600 Cao Thủ
63. 3,462,519 Bạc IV
64. 3,461,798 Bạch Kim II
65. 3,452,616 -
66. 3,437,736 -
67. 3,418,833 -
68. 3,401,689 Kim Cương II
69. 3,399,881 ngọc lục bảo II
70. 3,373,094 Bạc IV
71. 3,357,569 Vàng II
72. 3,339,834 -
73. 3,314,896 Bạch Kim II
74. 3,299,981 Sắt IV
75. 3,253,613 -
76. 3,235,421 -
77. 3,212,383 Vàng II
78. 3,200,007 Sắt II
79. 3,197,163 -
80. 3,193,836 ngọc lục bảo II
81. 3,168,681 Bạch Kim III
82. 3,158,985 -
83. 3,143,417 -
84. 3,124,379 Cao Thủ
85. 3,108,840 Vàng III
86. 3,098,039 Bạch Kim I
87. 3,094,097 -
88. 3,090,205 Vàng IV
89. 3,085,943 Đồng I
90. 3,084,167 Sắt II
91. 3,073,188 -
92. 3,061,526 Đồng III
93. 3,052,439 -
94. 3,040,424 -
95. 3,031,959 Bạc IV
96. 3,025,954 Cao Thủ
97. 3,025,355 ngọc lục bảo II
98. 3,012,449 ngọc lục bảo IV
99. 3,011,297 Bạch Kim I
100. 3,011,100 Kim Cương IV