Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 562,303 Kim Cương III
2. 356,095 -
3. 329,595 Thách Đấu
4. 282,247 Bạc II
5. 279,419 Kim Cương IV
6. 276,728 Bạch Kim I
7. 276,422 ngọc lục bảo IV
8. 270,887 Kim Cương IV
9. 262,414 ngọc lục bảo IV
10. 257,959 ngọc lục bảo III
11. 245,826 ngọc lục bảo I
12. 231,809 Vàng II
13. 222,432 Bạch Kim II
14. 220,433 Bạch Kim IV
15. 214,607 Cao Thủ
16. 212,932 Vàng III
17. 209,065 Kim Cương II
18. 208,574 Kim Cương I
19. 207,494 ngọc lục bảo IV
20. 207,443 Kim Cương IV
21. 206,645 Vàng III
22. 206,539 Đại Cao Thủ
23. 205,633 Bạch Kim III
24. 200,041 Bạc II
25. 199,753 ngọc lục bảo II
26. 195,756 ngọc lục bảo I
27. 193,975 Vàng III
28. 189,769 ngọc lục bảo I
29. 189,738 Kim Cương II
30. 185,064 -
31. 184,607 ngọc lục bảo I
32. 182,945 ngọc lục bảo I
33. 181,843 Kim Cương IV
34. 180,929 Thách Đấu
35. 178,997 Kim Cương III
36. 173,508 Bạch Kim I
37. 173,275 Cao Thủ
38. 172,751 ngọc lục bảo III
39. 169,057 Vàng II
40. 164,545 Đại Cao Thủ
41. 163,289 ngọc lục bảo III
42. 162,840 -
43. 162,220 -
44. 161,953 Cao Thủ
45. 161,389 Kim Cương III
46. 161,195 Vàng IV
47. 160,785 Cao Thủ
48. 160,494 ngọc lục bảo III
49. 159,795 ngọc lục bảo II
50. 158,942 ngọc lục bảo III
51. 155,441 Kim Cương II
52. 154,701 Cao Thủ
53. 153,367 ngọc lục bảo I
54. 152,674 Bạch Kim I
55. 151,621 Đồng IV
56. 150,776 Bạch Kim IV
57. 149,640 -
58. 149,432 Bạch Kim IV
59. 149,104 Bạch Kim II
60. 148,717 Kim Cương IV
61. 147,625 Bạch Kim IV
62. 147,097 ngọc lục bảo III
63. 146,929 ngọc lục bảo IV
64. 146,304 ngọc lục bảo IV
65. 145,239 Đồng IV
66. 145,166 Kim Cương IV
67. 145,039 ngọc lục bảo II
68. 144,079 Bạc IV
69. 143,883 Kim Cương I
70. 142,940 -
71. 142,148 Vàng III
72. 142,071 Kim Cương II
73. 141,436 Bạch Kim IV
74. 140,861 Đại Cao Thủ
75. 140,260 ngọc lục bảo III
76. 139,405 Bạc II
77. 139,333 Cao Thủ
78. 139,261 Kim Cương IV
79. 135,928 Kim Cương IV
80. 135,411 Bạch Kim II
81. 135,027 Vàng III
82. 134,877 ngọc lục bảo IV
83. 134,191 Kim Cương II
84. 132,860 ngọc lục bảo IV
85. 132,344 ngọc lục bảo II
86. 132,327 Đại Cao Thủ
87. 131,103 -
88. 130,069 ngọc lục bảo III
89. 129,275 Bạc II
90. 129,054 Bạch Kim III
91. 128,525 ngọc lục bảo I
92. 128,181 ngọc lục bảo III
93. 127,943 Bạch Kim I
94. 127,772 ngọc lục bảo III
95. 127,498 ngọc lục bảo I
96. 127,154 ngọc lục bảo I
97. 127,152 ngọc lục bảo III
98. 126,157 Kim Cương II
99. 125,977 Kim Cương II
100. 125,936 ngọc lục bảo I