Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 918,710 Kim Cương II
2. 801,239 Vàng I
3. 796,091 Vàng III
4. 785,400 Đồng IV
5. 727,909 Vàng II
6. 640,680 Kim Cương IV
7. 608,853 Bạch Kim IV
8. 586,132 Kim Cương I
9. 580,672 Bạch Kim III
10. 577,401 Kim Cương III
11. 576,999 Kim Cương I
12. 575,061 ngọc lục bảo II
13. 563,184 Thách Đấu
14. 556,000 Kim Cương IV
15. 537,927 ngọc lục bảo I
16. 529,472 ngọc lục bảo IV
17. 521,721 ngọc lục bảo IV
18. 521,366 ngọc lục bảo IV
19. 518,073 ngọc lục bảo II
20. 517,913 Vàng IV
21. 516,968 ngọc lục bảo II
22. 509,536 Đồng I
23. 498,445 Sắt I
24. 495,344 ngọc lục bảo II
25. 494,609 Bạch Kim IV
26. 494,506 Bạch Kim III
27. 492,209 Vàng III
28. 490,135 Kim Cương IV
29. 488,959 Kim Cương II
30. 487,571 Kim Cương I
31. 486,067 Cao Thủ
32. 482,371 Bạch Kim II
33. 482,249 Bạc IV
34. 477,068 ngọc lục bảo IV
35. 474,534 ngọc lục bảo IV
36. 472,060 Kim Cương III
37. 471,663 ngọc lục bảo II
38. 469,218 Đồng II
39. 464,824 Kim Cương II
40. 462,867 ngọc lục bảo III
41. 459,569 Đồng IV
42. 457,844 Đại Cao Thủ
43. 457,195 ngọc lục bảo I
44. 454,522 Bạc III
45. 451,441 ngọc lục bảo IV
46. 449,493 ngọc lục bảo IV
47. 448,713 Bạch Kim I
48. 442,574 Kim Cương III
49. 440,895 ngọc lục bảo II
50. 438,642 Kim Cương IV
51. 437,468 Bạch Kim III
52. 436,672 Kim Cương IV
53. 433,836 ngọc lục bảo IV
54. 426,242 Bạch Kim I
55. 423,324 ngọc lục bảo IV
56. 421,769 Vàng II
57. 421,695 Vàng III
58. 419,610 Vàng II
59. 416,116 Kim Cương I
60. 413,761 Đồng II
61. 413,645 ngọc lục bảo II
62. 411,217 ngọc lục bảo IV
63. 410,898 ngọc lục bảo III
64. 410,358 Bạch Kim IV
65. 409,136 ngọc lục bảo IV
66. 409,014 Sắt III
67. 408,336 Cao Thủ
68. 407,538 Kim Cương IV
69. 406,629 Kim Cương I
70. 406,541 Bạch Kim IV
71. 404,915 ngọc lục bảo I
72. 403,657 Vàng IV
73. 402,370 Đồng II
74. 401,479 ngọc lục bảo III
75. 401,176 ngọc lục bảo I
76. 399,795 Vàng III
77. 399,606 ngọc lục bảo II
78. 399,329 Bạc III
79. 397,993 Bạch Kim IV
80. 396,381 Bạch Kim III
81. 394,047 Kim Cương I
82. 393,694 Kim Cương I
83. 393,270 Bạc II
84. 392,102 Kim Cương III
85. 391,919 Đồng II
86. 389,968 ngọc lục bảo II
87. 389,631 Kim Cương II
88. 389,584 Kim Cương IV
89. 388,607 Vàng I
90. 387,213 ngọc lục bảo IV
91. 386,058 ngọc lục bảo IV
92. 385,594 Kim Cương III
93. 384,957 Bạch Kim I
94. 384,077 Vàng I
95. 384,059 Bạch Kim IV
96. 383,802 Vàng II
97. 382,271 Bạc IV
98. 382,212 Bạch Kim III
99. 381,796 -
100. 381,065 Bạch Kim I