Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,597,918 Kim Cương IV
2. 4,924,551 Kim Cương III
3. 4,428,527 -
4. 4,345,161 Kim Cương III
5. 4,142,711 -
6. 4,065,304 Kim Cương III
7. 3,946,391 Đồng I
8. 3,810,623 ngọc lục bảo IV
9. 3,548,977 Đồng I
10. 3,391,472 Vàng II
11. 3,373,154 Vàng III
12. 3,328,806 Bạch Kim III
13. 3,255,100 Kim Cương IV
14. 3,134,799 Bạch Kim II
15. 3,122,637 -
16. 3,089,781 Kim Cương III
17. 3,039,797 -
18. 3,035,543 Kim Cương IV
19. 2,974,601 -
20. 2,920,624 Đồng IV
21. 2,917,765 -
22. 2,894,125 -
23. 2,881,410 ngọc lục bảo III
24. 2,881,029 Kim Cương I
25. 2,862,462 ngọc lục bảo IV
26. 2,843,916 Kim Cương II
27. 2,801,188 Kim Cương III
28. 2,796,109 -
29. 2,761,540 -
30. 2,745,958 Bạch Kim IV
31. 2,736,139 Kim Cương III
32. 2,734,271 Đại Cao Thủ
33. 2,723,538 -
34. 2,710,952 ngọc lục bảo IV
35. 2,680,360 Vàng I
36. 2,664,139 Bạch Kim I
37. 2,658,399 Kim Cương IV
38. 2,651,898 -
39. 2,646,164 Đồng III
40. 2,615,571 ngọc lục bảo II
41. 2,579,670 -
42. 2,578,632 ngọc lục bảo III
43. 2,560,686 Vàng IV
44. 2,559,020 Kim Cương III
45. 2,548,454 Bạch Kim IV
46. 2,545,164 Cao Thủ
47. 2,525,797 -
48. 2,523,767 -
49. 2,511,606 Vàng II
50. 2,508,829 -
51. 2,481,182 ngọc lục bảo III
52. 2,445,626 Kim Cương III
53. 2,445,120 -
54. 2,443,107 Bạch Kim I
55. 2,440,725 -
56. 2,426,673 Bạch Kim III
57. 2,418,213 -
58. 2,385,355 ngọc lục bảo III
59. 2,379,610 Kim Cương IV
60. 2,371,393 -
61. 2,360,595 Kim Cương I
62. 2,344,748 Vàng IV
63. 2,333,745 Bạch Kim IV
64. 2,312,459 Đồng IV
65. 2,311,685 Cao Thủ
66. 2,308,194 Đồng IV
67. 2,302,411 Vàng II
68. 2,281,616 -
69. 2,279,915 Bạch Kim IV
70. 2,279,198 Bạc I
71. 2,262,598 -
72. 2,255,948 ngọc lục bảo IV
73. 2,242,194 ngọc lục bảo III
74. 2,232,185 ngọc lục bảo IV
75. 2,231,733 Kim Cương IV
76. 2,226,922 Kim Cương II
77. 2,219,558 Cao Thủ
78. 2,212,913 -
79. 2,196,541 Bạch Kim I
80. 2,191,578 ngọc lục bảo II
81. 2,185,409 ngọc lục bảo III
82. 2,177,867 ngọc lục bảo I
83. 2,159,595 -
84. 2,159,430 -
85. 2,156,041 Kim Cương III
86. 2,152,475 Kim Cương IV
87. 2,143,610 Kim Cương III
88. 2,130,388 Kim Cương III
89. 2,128,595 -
90. 2,122,570 Kim Cương IV
91. 2,110,788 Kim Cương IV
92. 2,104,993 -
93. 2,097,479 Kim Cương II
94. 2,093,847 Cao Thủ
95. 2,093,667 -
96. 2,090,814 ngọc lục bảo I
97. 2,089,049 -
98. 2,085,566 Kim Cương IV
99. 2,082,891 Bạc IV
100. 2,079,668 Cao Thủ