Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,255,948 ngọc lục bảo IV
2. 2,197,378 Bạch Kim I
3. 2,159,595 -
4. 1,979,165 Kim Cương I
5. 1,798,523 -
6. 1,775,922 Bạch Kim IV
7. 1,652,758 Kim Cương I
8. 1,639,388 -
9. 1,542,373 -
10. 1,533,949 -
11. 1,427,805 Vàng II
12. 1,382,001 ngọc lục bảo III
13. 1,366,595 -
14. 1,292,319 ngọc lục bảo IV
15. 1,253,112 -
16. 1,243,238 -
17. 1,197,475 Vàng III
18. 1,190,360 Bạch Kim II
19. 1,172,351 -
20. 1,153,152 ngọc lục bảo III
21. 1,146,972 -
22. 1,119,166 -
23. 1,100,128 ngọc lục bảo III
24. 1,054,605 -
25. 1,046,269 Kim Cương IV
26. 1,026,528 -
27. 1,022,266 -
28. 1,022,094 ngọc lục bảo I
29. 1,017,223 Kim Cương IV
30. 988,697 Bạch Kim III
31. 982,493 ngọc lục bảo II
32. 965,761 -
33. 948,417 ngọc lục bảo I
34. 943,344 -
35. 924,802 -
36. 905,500 -
37. 903,676 ngọc lục bảo IV
38. 879,246 -
39. 872,703 ngọc lục bảo IV
40. 872,401 ngọc lục bảo IV
41. 839,151 -
42. 835,900 -
43. 831,201 Vàng IV
44. 824,571 ngọc lục bảo IV
45. 820,469 -
46. 816,432 Bạc I
47. 795,444 -
48. 792,149 Kim Cương II
49. 788,815 Cao Thủ
50. 784,142 -
51. 777,752 ngọc lục bảo IV
52. 773,421 Bạch Kim I
53. 764,367 Bạch Kim IV
54. 759,594 Vàng IV
55. 757,446 Bạch Kim III
56. 752,028 -
57. 739,984 ngọc lục bảo I
58. 723,386 ngọc lục bảo III
59. 721,141 Bạch Kim IV
60. 717,706 ngọc lục bảo IV
61. 715,520 -
62. 713,808 ngọc lục bảo I
63. 713,663 -
64. 713,141 Bạc III
65. 711,799 -
66. 711,457 -
67. 708,546 Bạch Kim III
68. 706,485 -
69. 705,451 ngọc lục bảo IV
70. 704,907 Bạch Kim IV
71. 704,639 Kim Cương III
72. 698,413 Vàng III
73. 678,453 ngọc lục bảo II
74. 675,885 ngọc lục bảo IV
75. 672,308 Bạch Kim III
76. 669,797 -
77. 669,350 -
78. 668,823 Cao Thủ
79. 662,435 -
80. 657,713 Bạch Kim III
81. 657,347 -
82. 655,122 Kim Cương III
83. 651,433 Bạch Kim I
84. 646,593 Kim Cương IV
85. 643,702 Vàng I
86. 643,009 -
87. 639,653 Bạch Kim IV
88. 638,057 Kim Cương IV
89. 637,877 Kim Cương IV
90. 637,212 -
91. 633,984 -
92. 632,189 Kim Cương IV
93. 630,933 Bạch Kim I
94. 627,156 -
95. 626,860 ngọc lục bảo III
96. 625,996 -
97. 623,704 ngọc lục bảo IV
98. 623,274 -
99. 615,295 -
100. 612,201 Vàng IV